Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh thư diễn nghĩa / Lê Quý Đôn ; Ngd. : Ngô Thế Long, Trần Văn Quyền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp HCM. : Nxb. : Tp. HCM, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 LE-Đ 1993. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 LE-Đ 1993.
|
|
|
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh : Nguyễn Huy Tưởng. Quyển 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 TAC(NG-T.1) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 TAC(NG-T.1) 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-T.1) 2006.
|
|
|
|
|
|
Bác Hồ với ngành thông tin và truyền thông
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bưu điện, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 2008. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Văn hóa và triết lý phát triển trong tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lâm, Bùi Đình Phong by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 2007, ...
|
|
|
Về giáo dục và tổ chức thanh niên / Hồ Chí Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M 2002.
|
|
|
Lập trình hướng đối tượng với C++ / Cb. : Nguyễn Thanh Thuỷ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 005.13 LAP 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.13 LAP 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.13 LAP 1999, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ lập trình C++ : từ cơ bản đến hướng đối tượng / Dương Tử Cường by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 005.133 DU-C 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.133 DU-C 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (31)Call number: 005.133 DU-C 2005, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (19).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạm Hùng nhà lãnh đạo trung kiên, mẫu mực : hồi ký
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.259707092 PHA 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.259707092 PHA 2003.
|
|
|
Group communication : process and analysis / Joann Keyton by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Publication details: Mountain View, Calif. : Mayfield Pub. Co., c1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 302.3 KEY 1999.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|