Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngữ pháp tiếng Nga / Vũ Đình Vị by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 491.75 VU-V 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 491.75 VU-V 2003. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Bài tập Hydro cacbon / Ngô Ngọc An by
Edition: In lần 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 547.01 NG-A 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phê phán tính hiện đại : sách tham khảo / Alain Touraine ; Ngd. : Huyền Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 190 TOU 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 190 TOU 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 190 TOU 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 190 TOU 2003.
|
|
|
Tiếng cười Thổ Nhĩ Kỳ : tales of the Hodja
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 894 TIE 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 894 TIE 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 894 TIE 2003, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Những di sản văn hoá nổi tiếng của Trung Quốc / Cb. : Trương Tú Bình ; Ngd. : Trịnh Trung Hiểu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 306.0951 NHU 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.0951 NHU 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 306.0951 NHU 2003, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Trung Quốc đệ nhất danh thắng / Cb. : Trương Tú Bình ; Ngd. : Trịnh Trung Hiểu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 915 TRU 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915 TRU 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915 TRU 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
|
|
|
<323=Ba trăm hai mươi ba> câu hỏi và trả lời về cán bộ và công tác cán bộ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 324.2597071 BAT 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 BAT 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.2597071 BAT 2003, ...
|
|
|
Các văn bản pháp luật về vệ sinh môi trường và bảo vệ thực vật
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 344.597 CAC 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 CAC 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 CAC 2003.
|
|
|
Thiếu Sơn toàn tập : hai tập. Tập 2 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 TH-S(2) 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 TH-S(2) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 TH-S(2) 2003.
|
|
|
Hướng dẫn thực tập tinh thể học và hoá học tinh thể / Trịnh Hân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (48)Call number: 548 TR-H 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 548 TR-H 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 548 TR-H 2003. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Writing from A to Z : The easy-to-use reference handbook / Sally Barr Ebest ... [et al.]
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Eng
Publication details: Boston : McGraw-Hill, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 808 WRI 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 808 WRI 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 808 WRI 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 808 WRI 2003, ...
|
|
|
|