Results
|
|
|
|
|
Về công nghiệp hoá xã hội chủ nghĩa / Hồ Chí Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M 1962, ...
|
|
|
Hùng Vương dựng nước. Tập 1 / Viện Khảo cổ học
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7012 HUN(1) 1970, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.7012 HUN(1) 1970, ...
|
|
|
|
|
|
Cách mạng tháng Tám và sự nghiệp đổi mới hôm nay / Cb. : Vũ Khiêu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.7032 CAC 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7032 CAC 1995, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.7032 CAC 1995, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7032 CAC 1995, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Câu đối Việt Nam / Phong Châu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn sử địa, 1953
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 PH-C 1953.
|
|
|
Sự thật về quan hệ Việt Nam - Trung Quốc trong 30 năm qua
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 327.597051 SUT 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 327.597051 SUT 1979.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Một số vấn đề về quản lý vĩ mô nền kinh tế thị trường ở nước ta
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.9597 MOT 1993. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.9597 MOT 1993.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoa núi : truyện và ký / Từ Bích Hoàng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922008 TU-H 1982, ...
|
|
|
|
|
|
Niên giám thống kê 2013= Statistical yearbook of Vietnam 2014 / Tổng Cục Thống kê
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 315.97 NIE 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 315.97 NIE 2014. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 315.97 NIE 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 315.97 NIE 2014.
|
|
|
Thạch Sanh và kiểu truyện dũng sĩ trong truyện cổ Việt Nam và Đông Nam Á / Nguyễn Bích Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 398.0959 NG-H 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.0959 NG-H 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 398.0959 NG-H 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 398.0959 NG-H 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|