Results
|
|
Ngữ pháp tiếng Anh / Vũ Thanh Phương, Bùi Ý ; Hiệu đính : Bùi Phụng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 425 VU-P 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 425 VU-P 2008, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 425 VU-P 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 425 VU-P 2008, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Bác Hồ và hoạt động ngoại giao - một vài kỷ niệm về Bác
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 2008, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Cấu trúc các cuộc cách mạng khoa học / Thomas.S.Kuhn ; Ngd. : Chu Lan Đình by Series: Tủ sách tinh hoa tri thức thế giới
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tri thức, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 501 KUH 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 501 KUH 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 501 KUH 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 501 KUH 2008, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (3).
|
|
|
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management / Biên dịch : Nguyễn Văn Dung by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 658.812 QUA 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.812 QUA 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658.812 QUA 2008, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Quy định mới về xây dựng nếp sống văn minh
Edition: Tái bản có bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.59709 QUY 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.59709 QUY 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.59709 QUY 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.59709 QUY 2008.
|
|
|
|
|
|
Bước cải tiến đặc biệt từ Word 2003 đến Word 2007. Tập 2 / Nguyễn Văn Huân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.52 NG-H(2) 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.52 NG-H(2) 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.52 NG-H(2) 2008, ...
|
|
|
社会保障の原点を求めて : イギリス救貧法・貧民問題(18世紀末~19世紀半頃)の研究 / 吉尾清 by
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: 西宮 : 関西学院大学出版会, 2008
Title translated: Shakai hoshō no genten o motomete : igirisu kyūhinhō hinmin / Kiyoshi Yoshio.
Availability: Items available for loan: Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1).
|
|
|
都市における地価と土地利用変動 / 實清隆 著 by
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 古今書院, 2008
Title translated: Toshi ni okeru chika to tochi riyō hendō / Jitsu Kiyotaka.
Availability: Items available for loan: Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1).
|
|
|
Trái tim của sói / Vũ Quỳnh Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 VU-H 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 VU-H 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92234 VU-H 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92234 VU-H 2008.
|
|
|
Truyện ngắn 1200 chữ : những truyện ngắn đoạt giải
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.9223408 TRU 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223408 TRU 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9223408 TRU 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9223408 TRU 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn phạm tiếng Nga / Đinh Thị Hường, Phạm Thị Thu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Russian
Publication details: H. : TĐBK, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 491.75 ĐI-H 2008, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuẩn mực giao tiếp thời hội nhập Series: Tủ sách nhà quản lý
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 CHU 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 CHU 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 650.1 CHU 2008, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Lịch sử Phật giáo thế giới / Pháp sư Thánh Nghiêm, Pháp sư Tịnh Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 TH-N 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.3 TH-N 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 294.3 TH-N 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 294.3 TH-N 2008.
|
|
|
Những câu chuyện về anh Sáu Dân : nguyên thủ tướng Võ Văn Kiệt
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.259707092 NHU 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.259707092 NHU 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.259707092 NHU 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.259707092 NHU 2008.
|