Results
|
|
|
|
|
Người thừa kế : truyện vừa / M. Giêxchiep ; Ngd. : Đỗ Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 891.73 GIE 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 GIE 1979. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 GIE 1979, ...
|
|
|
Carmen : truyện chon lọc / Prôxpe Mêrimê ; Ngd. : Tô Chương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 843 MER 1981. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 MER 1981.
|
|
|
Những ngọn cờ trên tháp : truyện / Antôn Macarencô ; Ngd. : Lê Đức Mẫn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : Cầu vồng, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 891.73 MAC 1982, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 MAC 1982. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 891.73 MAC 1982, ...
|
|
|
Mưa trong thành phố lạ : tập truyện / Đanin Granin ; Ngd. : Thanh Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 891.73 GRA 1986, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 GRA 1986. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 891.73 GRA 1986, ...
|
|
|
Nêbítđắc / B. Kecbabaép ; Ngd. : Lê Khánh Trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : Cầu vồng, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 891.73 KEC 1983, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 KEC 1983.
|
|
|
Quả táo đỏ : tập truyện ngắn Liên Xô
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 QUA 1981. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 QUA 1981, ...
|
|
|
|
|
|
Tuổi trẻ anh hùng của Phơ-run-de / A. Vát-xi-li-ép ; Ngd. : Nguyễn Đại Lý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 891.73 VAT 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 VAT 1961. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 VAT 1961.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng hát vùng Pôđupxki : tập truyện ngắn Liên Xô
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 TIE 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 TIE 1961.
|
|
|
Trái tim người mẹ : truyện bà mẹ Lê nin / Z. Vô-xcrê-xen-xcai-a ; Ngd. : Trần Khuyến by
Edition: In lần 3 có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Hà Nội, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 VOX 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 VOX 1975. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 VOX 1975.
|
|
|
|
|
|
Gienny Mac / L.Đoocnơman ; Ngd. : Trần Khuyến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 833 ĐOO 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 833 ĐOO 1973. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 833 ĐOO 1973, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mười ngày : Truyện kể chọn lọc / Bôcaxiô ; Ngd. : Hướng Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 853 BOC 1985. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 853 BOC 1985, ...
|
|
|
|