Results
|
|
Nét mặt buồn : tiểu thuyết / Nguyễn Đình Tú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-T 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T 2006.
|
|
|
|
|
|
<500=Năm trăm> Điều cấm kỵ trong cuộc sống hiện đại / Bs. : Hoàng Bắc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001 NAM 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 001 NAM 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 001 NAM 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 001 NAM 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Vượt lên trước / Nguyễn Trí Tình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-T 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T 1961.
|
|
|
Vượt ngục Đarmil / Nguyễn Tạo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-T 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-T 1976, ...
|
|
|
Việt Nam tầm nhìn 2050 / Trần Xuân Kiên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 303.49 TR-K 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 303.49 TR-K 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 303.49 TR-K 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 303.49 TR-K 2006. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Cư xử như đàn bà, suy nghĩ như đàn ông : những điều đàn ông thực sự nghĩ về tình yêu, mối quan hệ, sự gần gũi, và cam kết / Steve Harvey, Denene Millner ; Ngd.: Trần Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên , 2012
Other title: - Act like a lady, think like a man : what men really think about love, relationships, intimacy, and commitment
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.7 HAR 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.7 HAR 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.7 HAR 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.7 HAR 2012.
|
|
|
Tiếng trái tim và tiếng lương tâm / Hoàng Xuân Việt by Series: Tủ sách học làm người
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 158 HO-V 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 158 HO-V 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 158 HO-V 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 158 HO-V 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Tài liệu luyện thi CAE pratice test 1 / P. Aspinall, L. Hasremi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 428 ASP(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 ASP(1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 428 ASP(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 ASP(1) 1998, ...
|
|
|
Tài liệu luyện thi = CAE practice. Tests 3 / Louise Hashemi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 428 HAS(3) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 428 HAS(3) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 428 HAS(3) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 HAS(3) 1998, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Tài liệu luyện thi = Cambridge proficiency examination. Practice 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Thanh niên, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 428 TAI(3) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 TAI(3) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 428 TAI(3) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428 TAI(3) 1997, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tình bạn / Nguyễn Thanh Xuân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 305.2 NG-X 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.2 NG-X 1976. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 305.2 NG-X 1976, ...
|
|
|
|
|
|
Mạng sống mong manh / David Morrell ; Ngd. : Lê Minh Luân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 813 MOR 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 813 MOR 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 813 MOR 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 813 MOR 2005.
|