Results
|
|
Hồi ký / Tô Hoài by
Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 TO-H 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 TO-H 2005.
|
|
|
70 truyện dân gian chọn lọc : mối tình bất hạnh / Biên soạn : Hoàng Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 398.2 BAY 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.2 BAY 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.2 BAY 2005, ...
|
|
|
Từ điển sinh học phổ thông / Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Vũ by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 570.3 HU-D 2005. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh : Nguyên Hồng. Quyển 1 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 TAC(NG-H.1) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-H.1) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TAC(NG-H.1) 2005, ...
|
|
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX. Quyển 1. Tập 21, tiểu thuyết 1945 - 1975 / Cb. : Mai Quốc Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 VAN(1.21) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 VAN(1.21) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92208 VAN(1.21) 2005, ...
|
|
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX. Quyển 1. Tập 23, tiểu thuyết 1945 - 1975 / Cb. : Mai Quốc Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 VAN(1.23) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 VAN(1.23) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92208 VAN(1.23) 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhà văn Việt Nam hiện đại chân dung & phong cách / Nguyễn Đăng Mạnh by
Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NG-M 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Human genetics : concepts and applications / Ricki Lewis. by
Edition: 6th ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Boston : McGraw-Hill, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 599.93/5 LEW 2005, ...
|
|
|
Tìm hiểu văn học trung đại Việt Nam / Phạm Tuấn Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922 09 PH-V 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|