Refine your search

Your search returned 2351 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Kiến thức cơ bản và 300 câu trắc nghiệm ngữ văn 8 / Nguyễn Đức Hùng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 807 NG-H 2007.

Phương pháp giải toán vật lí 11. Tập 1, Quang hình học / Trần Trọng Hưng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530.07 TR-H(1) 2007.

<800=Tám trăm> câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí lớp 11 : ban khoa học tự nhiên / Lê Gia Thuận by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530 LE-T 2007.

Câu hỏi tự luận và bài tập trắc nghiệm sinh học 11 : nâng cao / Huỳnh Quốc Thành by
Material type: Text Text; Format: microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 570.76 HU-T 2007.

<450=Bốn trăm năm mươi> bài tập trắc nghiệm đại số - lượng giác : có lời giải và đáp án. Chương trình Trung học phổ thông / Bùi Ngọc Anh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 512.0076 BU-A 2007.

Với WTO - lịch sử mở trang mới dành cho Việt Nam. Tập 2 / Cb. : Hoàng Phước Hiệp by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 382 VOI(2) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 382 VOI(2) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 382 VOI(2) 2007.

Sản xuất linh hoạt FMS & tích hợp CIM : giáo trình dùng cho sinh viên và học viên cao học ngành cơ khí / Trần Văn Địch by
Edition: In lần 2 có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 620.1 TR-Đ 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.1 TR-Đ 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 620.1 TR-Đ 2007.

Giáo trình kế toán tài chính / Cb. : Ngô Thế Chi, Trương Thị Thuỷ by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tài chính, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (49)Call number: 657.071 NG-C 2007, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

<351 = Ba trăm năm mốt> bài tập vật lí 11 nâng cao : tự luận và trắc nghiệm / Trần Quang Phú, Huỳnh Thị Sang by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530.076 TR-P 2007.

31 bài kiểm tra trắc nghiệm sinh học 10 : dùng cho ban cơ bản và nâng cao, bồi dưỡng học sinh giỏi / Lê Thị Kim Dung by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 570.76 LE-D 2007.

Để học tốt tiếng Anh 11 / Trương Khải Văn, Hoàng Vân Bá, Đào Thị Mỹ Hạnh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428 TR-V 2007.

<166=Một trăm sáu mươi sáu> bài làm văn chọn lọc 11 / Thái Quang Vinh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 807 TH-V 2007.

30 đề kiểm tra trắc nghiệm sinh học 9 / Võ Văn Chiến, Nguyễn Thị by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 570.76 VO-C 2007.

Cơ sở tự động hoá máy công cụ : kỹ thuật điều khiển, điều chỉnh và lập trình khai thác máy công cụ CNC / Tạ Duy Liêm by
Edition: In lần 2 có chỉnh sửa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 629.8 TA-L 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 629.8 TA-L 2007.

Giáo trình lịch sử kinh tế / Nguyễn Trí Dĩnh, Phạm Thị Quý by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKTQD, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.09 NG-D 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.09 NG-D 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (45)Call number: 330.09 NG-D 2007, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Cách thức diễn đạt trong tiếng Anh = Ways of expression in English : cú điển dụng học Anh-Việt / Nguyễn Quang by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 425 NG-Q 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 425 NG-Q 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 425 NG-Q 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).

Kinh tế vùng ở Việt Nam : từ lý luận đến thực tiễn / Lê Thu Hoa by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.9597 LE-H 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.9597 LE-H 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.9597 LE-H 2007, ...

Giao tiếp Nga - Việt = Русско-Вьетнамский практический язык / Đinh Thị Ngọc Hà, Lê Thị Nga by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Russian
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 491.783 ĐI-H 2007, ...

Giúp bạn phát âm đúng tiếng Hoa / Gia Linh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.1152 GI-L 2007, ...

100 điều nên làm và 100 điều nên tránh trong kinh doanh Series: Tủ sách tri thức bách khoa phổ thông
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 MOT 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 MOT 2007.

Pages