Results
|
|
Lịch sử một cuộc chiến tranh bẩn thỉu : Tập 2 / Trần Trọng Trung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7043 TR-T(2) 1980, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7043 TR-T(2) 1980, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mười năm văn học chống Mỹ : nghiên cứu phê bình của nhiều tác giả
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [k.đ] : Giải phóng, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92209 MUO 1972, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 MUO 1972, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 MUO 1972, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 MUO 1972, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn chương Nguyễn Trãi : chuyên luận / Bùi Văn Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92211 NG-T(BU-N) 1984, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 NG-T(BU-N) 1984.
|
|
|
Thơ văn Nguyễn Phi Khanh : tuyển / Ngd. : Bùi Văn Nguyên, Đào Phương Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92211 NG-K(THO) 1981. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 NG-K(THO) 1981, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92211 NG-K(THO) 1981, ...
|
|
|
Văn học Việt Nam 1930-1945. Tập 2 / Bạch Năng Thi, Phan Cự Đệ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 BA-T(2) 1961. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 BA-T(2) 1961, ...
|
|
|
Nam Cao : nhà văn hiện thực xuất sắc / Hà Minh Đức by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922332 NA-C(HA-Đ) 1961. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922332 NA-C(HA-Đ) 1961, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Pháp luật thương mại quốc tế & Việt Nam
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.07 PHA 1998.
|
|
|
|
|
|
Giáo trình thanh tra và giải quyết khiếu nại, tố cáo
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 342.597066 GIA 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 342.597066 GIA 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 342.597066 GIA 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 342.597066 GIA 2007, ...
|
|
|
Kinh tế Việt Nam đổi mới và phát triển / Võ Đại Lược by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.9597 VO-L 2007, ...
|
|
|
Lãng du trong văn hoá Việt Nam / Hữu Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.09597 HU-N 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 HU-N 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 HU-N 2007.
|
|
|
|