Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản trị kênh phân phối / Cb. : Trần Thị Ngọc Trang, Trần Văn Thi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 658.87 QUA 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.87 QUA 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 658.87 QUA 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658.87 QUA 2008, ...
|
|
|
|
|
|
Khách hàng - doanh nghiệp hợp tác cùng phát triển / Biên dịch: Thu Phương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 658.812 KHA 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 658.812 KHA 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 658.812 KHA 2008, ...
|
|
|
Mạng và Internet / Chủ biên: Nguyễn Thế Hùng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 004.678 MAN 2001, ...
|
|
|
Giáo trình thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương / Nguyễn Văn Tiến by
Edition: Xuất bản lần 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 332.155071 NG-T 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.155071 NG-T 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (93)Call number: 332.155071 NG-T 2009, ...
|
|
|
|
|
|
Giáo trình ngân hàng thương mại / Nguyễn Văn Tiến by
Edition: Xuất bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 332.1 NG-T 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.1 NG-T 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 332.1 NG-T 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (45)Call number: 332.1 NG-T 2009, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).
|
|
|
Giáo trình pháp luật kinh tế / Ngô Văn Tăng Phước by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 343.597 NG-P 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 NG-P 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (25)Call number: 343.597 NG-P 2009, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Quản trị học / Nguyễn Thanh Hội, Phan Thăng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 658 NG-H 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 658 NG-H 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 658 NG-H 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (7)Call number: 658 NG-H 1999, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
<101=Một trăm linh một> bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Cb. : Ngô Đình Giao by
Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 338.5 MOT 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.5 MOT 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 338.5 MOT 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.5 MOT 1999, ...
|
|
|
Chinh phục Adobe photoshop 5 / Tổng hợp và biên dịch : VN-Guide
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 006.6 CHI 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 006.6 CHI 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Giải quyết sự cố trong ACCESS / Biên dịch : VN-GUIDE
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 005.3 GIA 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.3 GIA 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 005.3 GIA 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Bảo vệ môi trường để đất nước phát triển bền vững
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 363.7009597 BAO 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.7009597 BAO 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 363.7009597 BAO 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7009597 BAO 2003.
|