Results
|
|
Các nhà thơ cổ điển Việt Nam : tiểu luận (1950 - 1983) / Xuân Diệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922434 XU-D 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922434 XU-D 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922434 XU-D 2009.
|
|
|
Biến đổi khí hậu và năng lượng / Nguyễn Thọ Nhân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tri thức, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 551.6 NG-N 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.6 NG-N 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 551.6 NG-N 2009.
|
|
|
<2008=Hai ngàn lẻ tám> những sự kiện báo chí nổi bật
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 070.4 HAI 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 070.4 HAI 2009, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tìm trong hoang dã / Jon Krakauer ; Ngd. : Mai Hương ; Hiệu đính : Thanh Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 917 KRA 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 917 KRA 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 917 KRA 2009.
|
|
|
Marketing ngân hàng / Cb. : Trịnh Quốc Trung ; Nguyễn Văn Sáu, Trần Hoàng Mai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (48)Call number: 658.8 TR-T 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.8 TR-T 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 658.8 TR-T 2009.
|
|
|
Từ điển thị trường chứng khoán Anh - Việt / Đặng Quang Gia by
Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Original language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 332.603 ĐA-G 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải bài tập toán 7. Tập 2 / Lê Nhứt, Huỳnh Định Tường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 510.76 LE-N(2) 2009.
|
|
|
Giải bài tập toán 9. Tập 2 / Lê Nhứt, Huỳnh Định Tường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 510.76 LE-N(2) 2009.
|
|
|
|