Results
|
|
|
|
|
Cẩm nang phòng cháy, chữa cháy / Biên soạn : Thy Anh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.5970537 CAM 2008.
|
|
|
|
|
|
ベトナム : 国家と民族. 下巻 / 阿曽村邦昭 編著. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 古今書院 , 2013
Title translated: Betonamu : Kokka to minzoku.; Vietnam : the nation and the people.; Việt Nam : đất nước con người.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 915.97 VIE(2) 2013.
|
|
|
Vân Đồn - Thương cảng quốc tế của Việt Nam / Nguyễn Văn Kim by
Edition: In lần thứ 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 NG-K 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 NG-K 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7 NG-K 2016, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Kiến thức cơ bản lịch sử 10 / Trương Ngọc Thơi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 907 TR-T 2006.
|
|
|
Anh cả Nguyễn Lương Bằng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.259707092 ANH 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.259707092 ANH 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.259707092 ANH 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.259707092 ANH 2005.
|
|
|
Làm gì cho nông thôn Việt Nam ?
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.1 LAM 2003, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tình hình kinh tế - xã hội Việt Nam 10 năm 1991 - 2000
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 330.9597 TIN 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|