Results
|
|
Thành viên WTO thứ 150 : bài học từ các nước đi trước. Sách tham khảo / Nguyễn Văn Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 337.1 NG-T 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 337.1 NG-T 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 337.1 NG-T 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lược sử mỹ thuật Việt Nam : thời kỳ cổ đại và phong kiến / Trịnh Quang Vũ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 709.597 TR-V 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 709.597 TR-V 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 709.597 TR-V 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 709.597 TR-V 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Văn học Việt Nam : Từ thế kỷ X đến thế kỷ XX/ Nguyễn Phạm Hùng by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 NG-H 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NG-H 2001.
|
|
|
Cách mạng tháng 8 một số vấn đề lịch sử / Cb. : Văn Tạo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7032 CAC 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7032 CAC 1995, ...
|
|
|
Niên giám thống kê 2011 = Statistical yearbook of Vietnam 2011 / Tổng Cục Thống kê
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 315.97 NIE 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 315.97 NIE 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 315.97 NIE 2012. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển địa danh lịch sử văn hoá du lịch Việt Nam / Nguyễn Văn Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 NG-T 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 NG-T 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 NG-T 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.97 NG-T 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đọc và nghiên cứu văn học trung đại Việt Nam / Hoàng Hữu Yên by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 HO-Y 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 HO-Y 2012, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Cách mạng - kháng chiến và đời sống văn học 1945 - 1954
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 CAC 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 CAC 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 CAC 2002. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).
|
|
|
Văn học Việt Nam 1945-1954 / Mã Giang Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (76)Call number: 895.92209 MA-L 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 MA-L 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (3).
|
|
|
Tuyển tập Trần Hữu Thung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922134 TR-T 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 TR-T 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922134 TR-T 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (9)Call number: 895.922134 TR-T 1997, ...
|
|
|
|