Results
|
|
|
|
|
<323=Ba trăm hai mươi ba> câu hỏi và trả lời về cán bộ và công tác cán bộ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 324.2597071 BAT 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 BAT 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.2597071 BAT 2003, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình kinh tế ngoại thương / Bùi Xuân Lưu by
Edition: Tái bản lần 3 có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 382.071 BU-L 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 382.071 BU-L 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (7)Call number: 382.071 BU-L 2002, ...
|
|
|
|
|
|
Đường tới Bờ Rạ / Andrew Hardy by Series: Tủ sách đường mòn lịch sử ; 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tri thức , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.703 HAR 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.703 HAR 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiến lược huy động và sử dụng vốn trong nước cho phát triển nền công nghiệp Việt Nam / Trần Xuân Kiên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 332.09597 TR-K 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 332.09597 TR-K 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 332.09597 TR-K 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 332.09597 TR-K 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Góp phần nghiên cứu văn hóa và tộc người / Nguyễn Từ Chi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.209597 HOI(NG-C) 2018, ...
|
|
|
Biến đổi không gian văn hóa buôn làng Ê Đê ở Buôn Ma Thuột từ sau 1975 đến nay / Đặng Hoài Giang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 305.89922059765 ĐA-G 2019, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.89922059765 ĐA-G 2019. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.89922059765 ĐA-G 2019. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Nguyễn Văn Tố : tiểu sử
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.259707092 NGU 2019.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|