Results
|
|
Đại Nam nhất thống chí. Tập 4 / Viện Sử học
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 ĐAI(4) 1970.
|
|
|
Văn học nước ngoài : số 2/1996 / Hội nhà văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 808.83 VAN(2) 1996, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dã tràng xe cát : tiểu thuyết / Nguyễn Đình San by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 NG-S 1992.
|
|
|
Vònh tay ác quỷ. Tập 1 / J.H. Chase ; Ngd. : Anh Tuấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 813 CHA(1) 1993.
|
|
|
Gửi miền Bắc : thơ / Tế Hanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 TE-H 1958. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TE-H 1958.
|
|
|
Tắt đèn : tiểu thuyết / Ngô Tất Tố by
Edition: In lần 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 NG-T 1957.
|
|
|
Gặp lại một người bạn nhỏ : ký sự kháng chiến thủ đô / Nguyễn Đổng Chi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 NG-C 1957. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 NG-C 1957.
|
|
|
Nụ cười chính nghĩa / Tú Mỡ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 TU-M 1958. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TU-M 1958.
|
|
|
Tuyển thơ Thanh Hải / Thanh Hải by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 TH-H 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TH-H 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 TH-H 2015.
|
|
|
Tuyển tập : bút ký. Tập 1 / Hoàng Phủ Ngọc Tường by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 HO-T(1) 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 HO-T(1) 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92233408 HO-T(1) 2015.
|
|
|
Tuyển tập truyện ngắn Lê Tri Kỷ : truyện ngắn by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 LE-K 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LE-K 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 LE-K 2015.
|
|
|
Truyện trên bờ sông Hinh : Tiểu thuyết ; Hờ Giang : Truyện dài / Y Điêng by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 YĐI 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 YĐI 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 YĐI 2015.
|
|
|
Chờ tuyết rơi / Đặng Thiều Quang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 ĐA-Q 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 ĐA-Q 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92234 ĐA-Q 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92234 ĐA-Q 2007.
|
|
|
Tôi và d'Artagnan / Đặng Thiều Quang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 ĐA-Q 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 ĐA-Q 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92234 ĐA-Q 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92234 ĐA-Q 2007.
|
|
|
Đại Nam nhất thống chí. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1969
Other title: - Viện Sử học- Viện khoa học xã hội Việt Nam
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 ĐAI(2) 1969.
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 20, Bộ Bát Nhã III
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(20) [2000].
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 24, Bộ Bát Nhã VII
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(24) [2000].
|
|
|
Linh sơn pháp bảo đại tạng kinh. Tập 31, Bộ Bát Nhã XIV
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đài Bắc : Hội Văn hóa giáo dục Linh Sơn, [2000]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 LIN(31) [2000].
|