Results
|
|
Nhập môn cơ sở dữ liệu : sách chuyên khảo / Nguyễn Hồng Phương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 005.74 NG-P 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.74 NG-P 2013, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa / Nguyễn Đăng Hùng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa - Hà Nội, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 666.72 NG-H 2013, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình mạng máy tính / Mai Văn Cường ... [et al.] by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 004.67 GIA 2016.
|
|
|
|
|
|
Số nguyên tố : những điều đã biết và chưa biết / Hà Huy Khoái by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm Khoa học Tự nhiên và Công nghệ Quốc gia, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 512 HA-K 2003.
|
|
|
Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống / Nguyễn Nam Trung by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học kỹ thuật, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 621.381 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 621.381 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (59)Call number: 621.381 NG-T 1999, ...
|