Refine your search

Your search returned 194 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Hòn đảo ba mươi chiếc quan tài / M. Leblanc ; Ngd. : Trần Văn Ty by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. : Đà Nẵng, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 LEB 1988.

Hội chợ phù hoa. Tập 1 / W.M. Thackơrê ; Ngd. : Trần Kiêm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 823 THA(1) 1988, ...

Người đàn bà ngoại tình / Colette ; Ngd. : Thứ Lang by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 843 COL 1994, ...

Ai-van-hô. Tập 2 / Oantơ Scôt ; Ngd. : Trần Khiêm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 823 SCO(2) 1986, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 SCO(2) 1986. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 823 SCO(2) 1986, ...

Truyện cổ Anđecxen. Tập 2 / H.C. Anđecxen ; Ngd. : Vũ Văn Hải, Vũ Minh Toàn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà nẵng : Nxb. :Đà Nẵng, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (10)Call number: 839.8 AND(2) 1986, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 839.8 AND(2) 1986.

Hoàng hậu Macgô. Tập 2 / A. Đuyma ; Ngd. : Tố Châu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà nẵng : Nxb. : Đà Nẵng, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 843 ĐUY(2) 1988. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 ĐUY(2) 1988. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 ĐUY(2) 1988, ...

Nam Cao : truyện ngắn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà nẵng : Nxb. Đà nẵng, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922332 NA-C 1985. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 NA-C 1985.

Hỏi đáp về vấn đề đấu thầu / Nguyễn Thị Mai, Đặng Trường Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 346.597022 NG-M 2000, ...

Tìm hiểu pháp luật về hợp đồng mua bán hàng hoá và đại diện thương mại / Nguyễn Am Hiểu, Quản Thị Mai Hường by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.5970922 NG-H 2000.

Ba người khác : tiểu thuyết / Tô Hoài by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 TO-H 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TO-H 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 TO-H 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 TO-H 2007, ...

Chân thức & khả năng lạ / Trần Phương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 181 TR-P 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 TR-P 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 181 TR-P 2007, ...

Kể chuyện Lưỡng Tấn Nam Bắc triều / Thẩm Khởi Vĩ ; Ngd. : Cao Cự Thanh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.13 THA 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 THA 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 THA 2007.

Nữ lưu đất Việt : từ cổ đại đến cận đại / Lê Duy Anh, Lê Hoàng Vinh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 LE-A 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 LE-A 2006.

Đường vòng và lối vào : những chiến lược ý nghĩa ở Trung Hoa, ở Hy Lạp / Francois Jullien ; Ngd. : Hoàng Ngọc Hiến, Phan Ngọc, Minh Chi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 199 JUL 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 199 JUL 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 199 JUL 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 199 JUL 2004, ...

Bàn về thực tiễn của Trung Hoa cùng với Francois Jullien / André Chieng ; Ngd. : Hoàng Ngọc Hiến by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 330.1 CHI 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.1 CHI 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 330.1 CHI 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330.1 CHI 2007.

Hãy làm như người thành đạt : những kỹ năng tác động mạnh đến sự thành công trong nghề nghiệp của bạn / Michael W. Mercer by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 650.1 MER 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 650.1 MER 2008, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 650.1 MER 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 650.1 MER 2008, ...

Từ điển kinh tế Anh - Việt và Việt - Anh, 38.000 từ = Economics dictionary English - Vietnamese and Vietnamese -English 38.000 entries / Cung Kim Tiến by
Edition: Tái bản có chỉnh sửa lần 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.03 CU-T 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.03 CU-T 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 330.03 CU-T 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330.03 CU-T 2008.

Từ điển thuật ngữ y học Pháp - Việt = Dictionnaire des termes Medicaux Francais-Vietnamiens / Cb. : Vưu Hữu Chánh by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 610.3 TUĐ 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 610.3 TUĐ 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 610.3 TUĐ 2000.

Từ điển tiếng Việt : 45.757 mục từ
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2007.

Những nàng công chúa Portobello = Mates, dates and Portobello princesses / Cathy Hopkins ; Người dịch: Trịnh Ngọc Minh by Series: Cặp bè cặp bạn
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 823 HOP 2008, ...

Pages