Results
|
|
Nếp cũ tín ngưỡng Việt Nam. Quyển hạ / Toan Ánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXb. TP.Hồ Chí Minh, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 390.09597 TO-A 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 TO-A 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 390.09597 TO-A 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).
|
|
|
|
|
|
Trường Sơn đường Hồ Chí Minh huyền thoại. Tập 2 / Nguyễn Việt Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.HCM : Nxb. :Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.704 NG-P(2) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.704 NG-P(2) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.704 NG-P(2) 2004.
|
|
|
Họ trở thành nhân vật của tôi / Hồ Anh Thái by
Edition: Tái bản có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 HO-T 2005.
|
|
|
Sưu tập văn nghệ 1948-1954 : 56 số tạp chí văn nghệ xuất bản trong kháng chiến tại Việt Bắc. Tập 3, 1950
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 SUU(3) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 SUU(3) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 SUU(3) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92233408 SUU(3) 1999.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ký sự lên kinh / Hải Thượng Lãn Ông ; Ngd. : Bùi Hạnh Cẩn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Hà Nội, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92281 HA-O 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92281 HA-O 1977.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới / Nguyễn Quang Lập by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 TIE(NG-L) 2004.
|
|
|
Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 TIE(CH-L) 2004.
|
|
|
Nguyễn Khuyến và giai thoại / Sưu tầm, biên soạn: Bùi Văn Cường by Series: Tủ sách quê hương
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nam Ninh : Nxb. Hà Nam Ninh, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92212 NG-K(NGU) 1987, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92212 NG-K(NGU) 1987. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92212 NG-K(NGU) 1987, ...
|
|
|
Số mệnh ai đặt bày? / Trần Hữu Phước, Vạn Xuân, Sơn Nam by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.:Tp.HCM , 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 001.9 TR-P 1985, ...
|
|
|
Thơ Trần Tế Xương : kỷ niệm 100 năm ngày sinh nhà thơ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Nam Hà : Nxb. Nam Hà, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.92212 TU-X(THO) 1970, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.92212 TU-X(THO) 1970, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92212 TU-X(THO) 1970.
|
|
|
Mười năm : tiểu thuyết / Tô Hoài by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922334 TO-H 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 TO-H 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 TO-H 1998, ...
|
|
|
Truyện vừa chọn lọc. Tập 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 TRU(1) 2002.
|
|
|
Thơ Nguyễn Công Trứ : chọn lọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92211 NG-T 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 NG-T 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92211 NG-T 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92211 NG-T 2001.
|
|
|
Thơ trữ tình / Nguyễn Bính by Series: Tủ sách thơ trữ tình
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.922132 NG-B 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922132 NG-B 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922132 NG-B 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922132 NG-B 2001, ...
|