Results
|
|
|
|
|
Les métamorphoses du divin : essai de théographie / Xavier De Schutter by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: Bruxelles : Espace de libertés, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 282 SCH 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 282 SCH 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 282 SCH 2002.
|
|
|
Giáo trình kinh tế học phát triển : dùng cho hệ cử nhân chính trị
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 338.9 GIA 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.9 GIA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (7)Call number: 338.9 GIA 2002, ...
|
|
|
|
|
|
Angiêlic nữ hầu tước của các thiên thần : tiểu thuyết / Secgian Gôlông ; Ngd. : Nhật Quang by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 GOL 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 GOL 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 843 GOL 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 GOL 2002.
|
|
|
|
|
|
Thuật xử thế đạo lý sinh tồn của kẻ mạnh / Trung Thạch ; Ngd. : Trần Thanh Huyền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 177 TRU 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 177 TRU 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 177 TRU 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 177 TRU 2002.
|
|
|
Giỡn mặt đàn bà : tiểu thuyết / Charles Williams ; Ngd. : Nhật Tân, Văn Sách by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 813 WIL 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 813 WIL 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 813 WIL 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 813 WIL 2002, ...
|
|
|
Nhân vật : tác phẩm chọn lọc / Tạ Duy Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 TA-A 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TA-A 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 TA-A 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 TA-A 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hành trình văn hoá Việt Nam : giản yếu / Đặng Đức Siêu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.09597 ĐA-S 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 ĐA-S 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 ĐA-S 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.09597 ĐA-S 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tìm hiểu hệ thống chuẩn mực kế toán và kiểm toán Việt Nam / Huỳnh Văn Hoài by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 657 HU-H 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 657 HU-H 2002, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thời xa vắng : tiểu thuyết / Lê Lựu by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 LE-L 2002, ...
|
|
|
Môi trường biển tác động lên công trình / Vũ Uyển Dĩnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Xây dựng, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 627 VU-D 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 627 VU-D 2002.
|
|
|
|