Results
|
|
|
|
|
Toán ứng dụng trong địa chất / Đặng Mai by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (50)Call number: 551.071 ĐA-M 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.071 ĐA-M 2004.
|
|
|
Tin học ứng dụng trong ngành nông nghiệp / Cb. : Nguyễn Hải Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 630.0285 TIN 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 630.0285 TIN 2005.
|
|
|
|
|
|
Phương pháp tính trong kỹ thuật / Doãn Tam Hòe by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 620.00151 DO-H 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Luyện tâm lý / Hoàng Xuân Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 158 HO-V 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 158 HO-V 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 158 HO-V 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 158 HO-V 2004. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Phân tích, khai thác dữ liệu dạy học và thông tin phản hồi của sinh viên nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả quản lý đào tạo : Đề tài NCKH. QG.15.29 / Phan Xuân Hiếu ; Vương Thị Phương Thảo ... [et al.] by
- Phan, Xuân Hiếu, 1977-
- Vương, Thị Phương Thảo
- Trần, Thị Oanh
- Hà, Quang Thụy
- Phạm, Thị Ngân
- Nguyễn, Đức Dũng
- Trần, Mai Vũ
- Vũ, Thị Thúy
- Lương, Thái Lê
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Công nghệ , 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 005.74 PH-H 2018, ...
|
|
|
Đo lường và điều khiển bằng máy tính / Hồ Đắc Lộc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 004.24 HO-L 2014.
|
|
|
Living with computers / Robert D. Brown by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: NY. : Dryden, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 004 BRO 1993.
|
|
|
Tuyển tập công trình khoa học hội nghị cơ học
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [Knxb], 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 531 TUY(1) 1997.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Nhật dùng trong kinh doanh / Nguyễn Minh Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.6 NG-P 2005, ...
|