Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Xây dựng ứng dụng Windows với C++.net toàn tập / Cb. : Phương Lan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.13 XAY 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.13 XAY 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.13 XAY 2003, ...
|
|
|
Lý thuyết đồ thị / Nguyễn Hữu Ngự by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (101)Call number: 005.13 NG-N 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.13 NG-N 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.13 NG-N 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (4).
|
|
|
Bài tập ngôn ngữ C (từ A đến Z) / Huỳnh Tấn Dũng, Hoàng Đức Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 005.13 HU-D 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.13 HU-D 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 005.13 HU-D 2005, ...
|
|
|
Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Việt Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 005.133 NG-H 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.133 NG-H 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 005.133 NG-H 2000, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài tập ngôn ngữ C: từ A đến Z / Huỳnh Tấn Dũng, Hoàng Đức Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.13 HU-D 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.13 HU-D 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.13 HU-D 2005.
|
|
|
|
|
|
Bài tập lập trình ngôn ngữ C : giáo trình cho các trường đại học / Nguyễn Thanh Thuỷ, Nguyễn Quang Huy by
Edition: In lần 4, có bổ sung và sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 005.133076 NG-T 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.133076 NG-T 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 005.133076 NG-T 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C++ & lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất by
Edition: Tái bản lần thứ 2 có bổ sung, sửa chữa
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 005.133 PH-A 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.133 PH-A 2005.
|
|
|
|
|
|
|