Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các nước tham gia ASEM 5 : một số thông tin kinh tế - xã hội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 337 CAC 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 337 CAC 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 337 CAC 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Năm 2000 xoá nợ cho các nước nghèo / Nguyễn Văn Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 337 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 337 NG-T 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 337 NG-T 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 337 NG-T 1999, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
日本経済の進路 : 混迷する世界経済と日本の対応 / 鷹巢信孝 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 東洋経済新報社, 1979
Title translated: Nipponkeizai no shinro: Kon suru sekai keizai to Nihon no taiö /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 330.952 NOB 1979.
|
|
|
Quan hệ của Nhật Bản với Đông Nam Á thế kỷ XV - XVII : giáo trình chuyên đề / Nguyễn Văn Kim by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (43)Call number: 327.52 NG-K 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 327.52 NG-K 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 327.52 NG-K 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 327.52 NG-K 2003, ...
|
|
|
戦後アジアと日本企業 / 小林英夫著 by
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: Tokyo: 岩波書店, 2001
Title translated: Sengo Ajia to Nihon kigyō.
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vì một sự tăng trưởng và một xã hội công bằng. Tập 1, Báo cáo tổng kết
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 337.597 VIM(1) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 337.597 VIM(1) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 337.597 VIM(1) 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (7)Call number: 337.597 VIM(1) 2004, ...
|
|
|
|
|
|
|