Results
|
|
Hà Nội con đường, dòng sông và lịch sử / Nguyễn Vinh Phúc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 NG-P 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 NG-P 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 NG-P 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 NG-P 2004.
|
|
|
|
|
|
Đại Việt sử ký toàn thư : bốn tập. Tập 1 / Ngd. : Cao Huy Giu ; Hđ. : Đào Duy Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 959.7 ĐAI(1) 1972, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 ĐAI(1) 1972, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 959.7 ĐAI(1) 1972, ...
|
|
|
Tóm tắt lịch sử Việt Nam
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phổ thông, 1955
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 TOM 1955.
|
|
|
Minh Mệnh chính yếu. Tập 1, Q. đầu - Q.7
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7029 MIN(1) 1994. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7029 MIN(1) 1994.
|
|
|
|
|
|
Đại Việt sử ký toàn thư : bốn tập. Tập 2 / Ngd. : Cao Huy Giu ; Hđ. : Đào Duy Anh by
Edition: In lần thứ hai có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 959.7 ĐAI(2) 1971, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 ĐAI(2) 1971. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.7 ĐAI(2) 1971, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 959.7 ĐAI(2) 1971, ...
|
|
|
Cách mạng tháng Tám / Trường Chinh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1955
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7032 TR-C 1955.
|
|
|
Lịch sử chế độ phong kiến. Tập 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sử học, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.702 LIC(1) 1961.
|
|
|
Cái mốc lịch sử
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 CAI 1973.
|
|
|
Cuộc kháng chiến thần thánh của nhân dân Việt Nam. Tập 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1959
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.704 CUO(3) 1959. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.704 CUO(3) 1959, ...
|
|
|
Kinh tế Việt Nam 1945-1960
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.9597 KIN 1960.
|
|
|
Lịch sử chế độ phong kiến Việt Nam. Tập 3 / Phan Huy Lê, ... by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.702 LIC(3) 1965. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.702 LIC(3) 1965.
|
|
|
Kể chuyện vua quan nhà Nguyễn / Phạm Khắc Hoè by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7029 PH-H 1986. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7029 PH-H 1986.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
<10=Ten> years of the P.L.A.F.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: South Vietnam : Giai Phong, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.704 TEN 1971, ...
|
|
|
Tìm hiểu thiên tài quân sự của Nguyễn Huệ / Nguyễn Lương Bích, Phạm Ngọc Phụng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7028 NG-B 1977, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.7028 NG-B 1977, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7028 NG-B 1977.
|
|
|
Đại Nam nhất thống chí. Tập 2 / Viện Sử học by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7 ĐAI(2) 1970, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 ĐAI(2) 1970. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 ĐAI(2) 1970.
|
|
|
|