Results
|
|
Этнические процессы в странах южной Азии
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Наука, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 930.1 ЭTH 1976.
|
|
|
Một số vấn đề về dân tộc học Việt Nam / Phan Hữu Dật by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 305.89592 PH-D 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 305.89592 PH-D 2014, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.89592 PH-D 2014. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
De la Rizievè à la Montagne : Meours Annamites / J. Marquet by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: P. : Delalain, 1920
Title translated: Từ mộng lúa đến nuí đôi#..
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 305.89592 MAR 1920.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn hóa dân gian Tày, Nùng ở Việt Nam / Cb. : Hà Đình Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(VAN) 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209597 HOI(VAN) 2010.
|
|
|
Truyện cổ Tày Nùng / Sưu tầm và biên soạn : Hoàng Quyết by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 TRU 1986.
|
|
|
Những biểu tượng, cấu trúc và động thái của văn hóa Chăm / Đổng Thành Danh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2021
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 ĐO-D 2021. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 ĐO-D 2021. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.209597 ĐO-D 2021.
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam trong những năm 90
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tin KHXH-Chuyên đề, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9227 NGH 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9227 NGH 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.9227 NGH 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9227 NGH 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dân ca đám cưới Tày Nùng / Sưu tầm, biên soạn: Nông Minh Châu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Việt Bắc : Nxb. Việt Bắc, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 398.809597 DAN 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.809597 DAN 1973, ...
|
|
|
|