Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngàn lẻ một đêm. Tập III / Ngd. : Cổ Lệ Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khai trí, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.2 NGA(3) 1972.
|
|
|
|
|
|
Truyện cổ tích thế giới. Tập 2 / Chọn dịch : Thái Bá Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hóa, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 398.2 TRU(2) 1997, ...
|
|
|
Truyện cổ Phật giáo : Ông Thiện Ông ác / Cb. : Trần Lâm Huy ; Ngd. : Đào Nam Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 398.209597 TRU 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.209597 TRU 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.209597 TRU 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 398.209597 TRU 1999, ...
|
|
|
Truyện dân gian thế giới : 5 tập. Tập 3: / Ngd. : Hoàng Thuý Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.2 TRU(3) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.2 TRU(3) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.2 TRU(3) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.2 TRU(3) 1999.
|
|
|
|
|
|
Truyện dân gian thế giới : Năm tập. Tập 5: Trung quốc, Tuốcmêni, Xécbi / Ngd. : Hoàng Thuý Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.2 TRU(5) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.2 TRU(5) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.2 TRU(5) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.2 TRU(5) 1999.
|
|
|
|
|
|
Truyện cổ tích về địa danh Việt Nam / Vũ Quang Dũng (Sưu tầm, biên soạn) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2022
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 TRU 2022. Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập truyện cổ tích Nhật Bản / Nguyễn Bích Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (43)Call number: 398.20952 NG-H 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.20952 NG-H 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (43)Call number: 398.20952 NG-H 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 398.20952 NG-H 1999, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Три сказки : Перевод с Вьетнамского / То Хоай by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Мололдая гвардия, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.209 597.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Truyện cổ Đông Tây / Thanh Tùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Sài gòn : Nhà sách khai trí, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808.83 TH-T 1974.
|
|
|
Сказки : Перевод с Английского / Р.Киплинг by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Детская лит., 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.241 КИП 1973, ...
|
|
|
|
|
|
Aladin et la lampe merveilleuse / P.de Beaumont by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: Paris : Librairie Hachette, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.20941 BEA 1973.
|