Results
|
|
Những mẩu chuyện về Nghệ An 1930-31 / Trần Vọng Đức by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TR-Đ 1961.
|
|
|
Hạnh phúc và sức khoẻ của tuổi trẻ / Đặng Vinh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 613.042 ĐA-V 1958.
|
|
|
Những lời Bác Hồ dạy thanh thiếu niên và học sinh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(NHU) 1989. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(NHU) 1989.
|
|
|
|
|
|
Nói chuyện với thanh niên / M. Goóc Ki ; Ngd. : Lưu Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.43 GOO 1976. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.43 GOO 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 335.43 GOO 1976, ...
|
|
|
|
|
|
Đất mặn : tiểu thuyết. Tập 1 / Chu Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922334 CH-V(1) 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 CH-V(1) 1975, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 CH-V(1) 1975, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.922334 CH-V(1) 1975, ...
|
|
|
|
|
|
Mai : kịch nói 4 màn / Học Phi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922234 HO-P 1972, ...
|
|
|
Theo Bác đi kháng chiến
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 THE 1980. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 THE 1980, ...
|
|
|
Những trang cuộc đời Côrôlôp / A. Rômanốp ; Ngd. : Vũ Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 ROM 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 ROM 1975, ...
|
|
|
Câu chuyện quê hương : thơ / Tế Hanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 TE-H 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TE-H 1973.
|
|
|
Hồi ký về Nhicôlai Ôxtơrôpxki / Ngd. : Dương Đức Niệm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 891.78 HOI 1983, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.78 HOI 1983. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 891.78 HOI 1983, ...
|
|
|
Chuyện ở một khoa trường đại học / I. Grêcôva ; Ngd. : Bùi Quang Môn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 GRE 1987, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 GRE 1987. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 891.73 GRE 1987, ...
|
|
|
Một người chân chính. Tập 1 / Bôrix Pôlêvôi ; Ngd. : Hồ Thiệu, Hồ Tuyến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.73 POL(1) 1985. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 POL(1) 1985.
|
|
|
Tuổi trẻ và pháp luật / Minh Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 342.597 MI-S 1982, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 342.597 MI-S 1982.
|
|
|
|
|
|
Âm mưu hội Tam Hoàng. Tập 2 / A. Lêvin ; Ngd. : Trịnh Xuân Hoàng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 891.73 LEV(2) 1984, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 LEV(2) 1984.
|
|
|
Những bước dài : truyện / N. Kanma ; Ngd. : Mai Nhi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 KAN 1987.
|
|
|
|