Results
|
|
Luật doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.065 LUA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 346.065 LUA 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Truyện kể về Bác Hồ : những chặng đường kháng chiến
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(TRU) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(TRU) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(TRU) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(TRU) 2001.
|
|
|
|
|
|
Dự báo thuỷ văn / Nguyễn Văn Tuần, Đoàn Quyết Trung, Bùi Văn Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (54)Call number: 551.46 NG-T 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.46 NG-T 2001.
|
|
|
|
|
|
子どもからの自立 / 伊藤雅子 著 by Series: 岩波現代文庫 : 社会
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: Tokyo: 岩波書店, 2001
Title translated: Shinpan kodomo kara no jiritsu / Itō Masako.
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).
|
|
|
Hoá đại cương : lớp 10, 11, 12 và ôn thi đại học / Nguyễn Trọng Thọ by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 540.7 NG-T 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 540.7 NG-T 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành / Nguyễn Bá Tường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 005.74 NG-T 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.74 NG-T 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 005.74 NG-T 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Thuật ngữ tôn giáo : Anh - Việt - Pháp / Trần Nghĩa Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 200.3 TR-P 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 200.3 TR-P 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Sổ tay phóng viên báo chí với trẻ em / Cb. : Nguyễn Văn Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 070.4 SOT 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 070.4 SOT 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 070.4 SOT 2001.
|
|
|
|
|
|
Tin học ứng dụng trong tính toán / Trần Văn Chính by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 004 TR-C 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 004 TR-C 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (15)Call number: 004 TR-C 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Văn bản pháp luật về địa vị pháp lý các doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế tại Việt Nam. Quyển A
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 VAN(A) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 VAN(A) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.597 VAN(A) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 343.597 VAN(A) 2001, ...
|
|
|
Văn bản pháp luật về khu vực cửa khẩu, khu kinh tế mở
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 VAN 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 VAN 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.597 VAN 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 343.597 VAN 2001, ...
|
|
|
Nghị định của Chính phủ về hoạt động điện lực và sử dụng điện
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 NGH 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.597 NGH 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597 NGH 2001, ...
|