Results
|
|
Bảo vệ môi trường trong công nghiệp bột giấy và giấy / Doãn Thái Hoà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 363.73 DO-H 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.73 DO-H 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tối ưu hoá : Cơ sở lý thuyết và ứng dụng trong Công nghệ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bưu điện, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 384.3 VU-P 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Thống kê và ứng dụng trong bưu chính, viễn thông / Bùi Xuân Phong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bưu điện, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 384.068 BU-P 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 384.068 BU-P 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 384.068 BU-P 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Pháp lệnh tín ngưỡng, tôn giáo và nghị định hướng dẫn thi hành
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597096 PHA 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597096 PHA 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597096 PHA 2005, ...
|
|
|
Kỹ thuật truyền tin số và truyền dữ liệu / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 621.38 TH-N 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.38 TH-N 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.38 TH-N 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Mạch điện tử. Tập 1 / Nguyễn Tấn Phước by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 621.38 NG-P(1) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.38 NG-P(1) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 621.38 NG-P(1) 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Du lịch và du học Singapore / Trần Vĩnh Bảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.957 TR-B 2005. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Cơ sở sinh học vi sinh vật. Tập 1 / Nguyễn Thành Đạt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 579 NG-Đ(1) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 579 NG-Đ(1) 2005.
|
|
|
Cơ sở sinh học vi sinh vật. Tập 2 / Nguyễn Thành Đạt by
Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 579 NG-Đ(2) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 579 NG-Đ(2) 2005.
|
|
|
Giáo trình kinh tế công cộng. Tập 1 / Phạm Văn Vận, Vũ Cương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 338.9 PH-V(1) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.9 PH-V(1) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 338.9 PH-V(1) 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh : Tố Hữu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92208 TAC(TO-H) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 TAC(TO-H) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TAC(TO-H) 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Truyện ngắn trẻ ba miền chọn lọc / Tuyển chọn : Phan Đình Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223008 TRU 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223008 TRU 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9223008 TRU 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.9223008 TRU 2005, ...
|