Results
|
|
Chiến tranh và hoà bình. Tập 2 / L.N.Tônxtôi ; Ngd. : Cao Xuân Hạo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 891.73 TON(2) 1962, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 TON(2) 1962.
|
|
|
Vịnh mõm đen / K. Pauxtôpxki ; Ngd. : Nguyễn Hải Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 891.73 PAU 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.73 PAU 1978, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 891.73 PAU 1978, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 PAU 1978.
|
|
|
Những người chân đất : tiểu thuyết / D. Stăngcu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 890 STA 1962, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 890 STA 1962, ...
|
|
|
|
|
|
Sống lại : tiểu thuyết. Tập 2 / L. Tônxtôi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 TON(2) 1971. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 891.73 TON(2) 1971, ...
|
|
|
Tiếng gọi vĩnh cửu : tiểu thuyết. Tập 1 / A. Ivanốp ; Ngd. : Đoàn Tử Huyến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: M. : Cầu vồng, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 891.73 IVA(1) 1986, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 IVA(1) 1986. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 891.73 IVA(1) 1986, ...
|
|
|
Cây hoa bia : tiểu thuyết / I. Apđencô ; Ngd. : Lê Khánh Trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 891.73 APĐ 1983, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 APĐ 1983.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bao người chờ đợi / Rômanh Gary ; Ngd. : Đỗ Tử Trình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Thuận Hoá, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 GAR 1987, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 GAR 1987. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 843 GAR 1987, ...
|
|
|
Phức tạp bội phần / Ac-ca-đi Ađamốp ; Ngd. : Dương Như Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Công an nhân dân, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 AĐA 1985, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 AĐA 1985. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 AĐA 1985, ...
|
|
|
Cây đèn sắt : tiểu thuyết / Đimitri Talép ; Ngd. : Nguyễn Thanh Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.8 TAL 1984, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.8 TAL 1984. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.8 TAL 1984, ...
|
|
|
|
|
|
|