Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cuộc sống thơ và thơ cuộc sống : tiểu luận-Phê bình / Hoàng Trung Thông by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92209 HO-T 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 HO-T 1979.
|
|
|
Một số vấn đề về ngôn ngữ học Việt Nam / Cb. : Nguyễn Tài Cẩn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH & THCN, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.922 MOT 1981, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 MOT 1981. Phòng DVTT Ngoại ngữ (9)Call number: 495.922 MOT 1981, ...
|
|
|
Về xây dựng nền văn hoá mới, con người mới Chủ nghĩa xã hội / Lê Duẩn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 LE-D 1984. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 LE-D 1984.
|
|
|
Ngô Thì Nhậm trong văn học Tây Sơn / Mai Quốc Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Nghĩa bình : Sở văn hoá TT Nghĩa Bình, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92211 NG-N(MA-L) 1985, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 NG-N(MA-L) 1985. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92211 NG-N(MA-L) 1985, ...
|
|
|
Văn xuôi tự sự Việt Nam thời trung đại. Tập 1, Truyện ngắn / Nguyễn Đăng Na by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 895.92231 NG-N(1) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92231 NG-N(1) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92231 NG-N(1) 1997, ...
|
|
|
Tuyển tập thơ văn xuôi Việt Nam và nước ngoài / Bs. : Nguyễn Văn Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 808.8 TUY 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 808.8 TUY 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 808.8 TUY 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 808.8 TUY 1997, ...
|
|
|
Bộ luật hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Pháp lý, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 345.597 BOL 1985, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 345.597 BOL 1985.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xu hướng biến động của kinh tế nhiều thành phần ở Việt Nam : sách tham khảo / Cb. : Nguyễn Tĩnh Gia by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 338.9597 XUH 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.9597 XUH 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 338.9597 XUH 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.9597 XUH 1998, ...
|
|
|
<300=Ba trăm> câu hỏi về tổ chức cơ sở Đảng và đảng viên
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 324.2597071 BAT 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 324.2597071 BAT 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 324.2597071 BAT 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.2597071 BAT 1998, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Luật thuế giá trị gia tăng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 343.597 LUA 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 343.597 LUA 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 343.597 LUA 1997, ...
|
|
|
|
|
|
Khí hậu Việt Nam / Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 551.609597 PH-T 1993.
|
|
|
Cẩm nang thanh tra, kiểm tra giáo dục / Biên soạn: Tuấn Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 CAM 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 CAM 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 CAM 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 CAM 2006.
|