Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Lược truyện các tác gia Việt Nam. Tập 2 / Trần Văn Giáp ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92209 LUO(2) 1972, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 LUO(2) 1972, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 LUO(2) 1972, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.92209 LUO(2) 1972, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng, Tày : Vè, câu đố dân tộc Thái, đồng dao Nùng, đồng dao Tày/ Vương Thị Mín, Nông Hồng Thăng, Hoàng Thị Cành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(VU-M) 2011. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.209597 HOI(VU-M) 2011.
|
|
|
|
|
|
Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng vì công cuộc đổi mới / Tô Huy Rứa by
Edition: Xuất bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.25970755 TO-R 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.25970755 TO-R 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.25970755 TO-R 2012.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Một số vấn đề về văn hoá và văn nghệ / Trần Văn Bính by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 324.2597075 TR-B 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597075 TR-B 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 324.2597075 TR-B 2007, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
はかりとものさしのベトナム史 : 植民統治と伝統文化の共存 / 関本紀子 著. by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京: 風響社, 2010
Title translated: Hakari to monosashi no betonamushi : Shokumin tochi to dento bunka no kyozon.; Lịch sử Việt Nam của các nhạc cụ và thước : sự sống chung của quản trị thực dân và văn hóa truyền thống.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 959.7 LIC 2010.
|
|
|
Hoạt động xúc tiến thương mại - Những điều cần biết
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Công thương, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 346.59707 HOA 2016, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 346.59707 HOA 2016, ...
|
|
|
Luật các công cụ chuyển nhượng
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 346.597096 LUA 2005, ...
|