Results
|
|
當代中國農村研究. 上 : 理論探索 / 主编: 阮新邦,罗沛霖 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: River Edge N.J. : 八方文化企業公司, 2000
Title translated: Nghiên cứu nông thôn Trung Quốc đương đại. Tìm kiếm lý luận.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 307.7 NGH 2000, ...
|
|
|
日本告別戰後 : 亞太新格局與日本輿論導向 / 卓南生 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: River Edge N.J. : 八方文化企業公司, 2000
Title translated: Nhật Bản cáo biệt sau chiến tranh : Kết cấu và cách thức Á Thái Tân và hướng đạo dư luận Nhật Bản /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 952 TRA 2000, ...
|
|
|
Từ điển kinh tế Anh- Việt by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: HCM. : Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.03 NG-L 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330.03 NG-L 2000.
|
|
|
Giáo dục học / Phạm Viết Vượng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (12)Call number: 370 PH-V 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 370 PH-V 2000. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Kho tàng lễ hội cổ truyền Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390 KHO 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390 KHO 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390 KHO 2000. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Sổ tay các nước trên thế giới / Bs. : Y Nhã LST by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Trẻ, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 910 SOT 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 910 SOT 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 910 SOT 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 910 SOT 2000, ...
|
|
|
Lịch sử phát triển xã hội các tộc người Mã Lai - đa đảo ở Việt Nam / Nguyễn Tuấn Triết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: KHXH, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 305.859 NG-T 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.859 NG-T 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.859 NG-T 2000. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Grammar and composition handbook. High school 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: N.Y. : Glencoe, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 425 GRA(2) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 425 GRA(2) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 425 GRA(2) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 425 GRA(2) 2000.
|
|
|
Bảo mật trên mạng : Bí quyết và giải pháp
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 004.67 BAO 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 004.67 BAO 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 004.67 BAO 2000, ...
|
|
|
Khái yếu lịch sử văn học Trung Quốc. Tập 1 / Ngd. : Bùi Hữu Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.109 KHA(1) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.109 KHA(1) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.109 KHA(1) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.109 KHA(1) 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
飛禽走獸的寓言 : 中国民间故事选集
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台北 : 玉樹圖書印刷有限公司, 2000
Title translated: Ngụ ngôn các loài vật : Tuyển tập truyện dân gian Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.20951 NGU 2000, ...
|
|
|
图书馆转型的思考 / 杨勇 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 云南 : 云南大学, 2000
Title translated: Cách làm xoay chuyển thư viện.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 025 DUO 2000.
|
|
|
Tấn trò đời. Tập 9 / Balzac ; Cb. : Lê Hồng Sâm ; Bs. : Đặng Anh Đào ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 BAL(9) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 BAL(9) 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 843 BAL(9) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 BAL(9) 2000.
|
|
|
Gỡ rối cho người lập trình Visual Basic
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 005.13 GOR 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.13 GOR 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 005.13 GOR 2000, ...
|
|
|
|
|
|
Kỳ quan hang động Việt Nam = The Wonders of Vietnam Caves
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm bản đồ và tranh ảnh giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 551.41 KYQ 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.41 KYQ 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 551.41 KYQ 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.41 KYQ 2000.
|
|
|
Luật giáo dục và văn bản hướng dẫn thi hành
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 LUA 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 LUA 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 LUA 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 344.597 LUA 2000, ...
|
|
|
Chỉ mục các quy định pháp luật đối với cán bộ, công chức / Bs. : Lê Trung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 344.597 CHI 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 344.597 CHI 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 CHI 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 344.597 CHI 2000, ...
|
|
|
|