Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn học Việt Nam thế kỷ XX : tiểu thuyết 1945 - 1975. Quyển 1. Tập 18 / Cb. : Mai Quốc Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.92208 VAN(1.18) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 VAN(1.18) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92208 VAN(1.18) 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 VAN(1.18) 2003.
|
|
|
Hương Khê 135 năm (1867 - 2002) / Cb. : Nguyễn Bá Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 HUO 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 HUO 2003.
|
|
|
|
|
|
Chợ truyền thống Việt Nam qua tư liệu văn bia / Chủ biên: Trịnh Khắc Mạnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390.09597 CHO 2016. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 CHO 2016. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390.09597 CHO 2016.
|
|
|
Nhà nước và pháp luật thời phong kiến Việt Nam : những suy ngẫm / Bùi Xuân Đính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 340.09597 BU-Đ 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 340.09597 BU-Đ 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 340.09597 BU-Đ 2005, ...
|
|
|
Phan Bội Châu về tác gia và tác phẩm / Giới thiệu và tuyển chọn : Chương Thâu, Trần Ngọc Vương by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922 PH-C(PHA) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922 PH-C(PHA) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922 PH-C(PHA) 2003, ...
|
|
|
Đôi điều về Tồn Chất Nguyễn Công Trứ / Mai Khắc Ứng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.70092 MA-U 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 MA-U 2004.
|
|
|
|
|
|
Mùa thu Nam kinh / Lê Xuân Kỳ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922834 LE-K 1995, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|