Results
|
|
Phương pháp giáo dục mới giúp trẻ thông minh, sáng tạo / Vũ Hoa, Hà Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb Hà nội, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 649 VU-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 649 VU-H 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 649 VU-H 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 649 VU-H 2006.
|
|
|
Chỉ nam của các nhà kinh tế học / Biên soạn : Hoàng Lâm, Thanh Anh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb Hà nội, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 330.092 CHI 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.092 CHI 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.092 CHI 2006, ...
|
|
|
Luyện dịch Anh Việt - Việt Anh / Biên dịch : Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy, Phạm Văn Thuận by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 428.02 LUY 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428.02 LUY 2006. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
Tự học tiếng Nhật cấp tốc / Lâm Phương , Cát Đằng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: Tp. HCM : Thanh niên, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.68 LA-P 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.68 LA-P 2006, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
<5000=Năm nghìn >câu đàm thoại Nhật - Việt mọi tình huống. Tập 1 / Trần Việt Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Japanese
Publication details: H. : Thanh niên, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.683 TR-T(1) 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.683 TR-T(1) 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.683 TR-T(1) 2006. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình mỹ học Mác - Lênin / Đỗ Huy, Vũ Trọng Dung by
Edition: Tái bản lần 3 có bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.411 ĐO-H 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.411 ĐO-H 2006.
|
|
|
|
|
|
Phương pháp hàm Green / Nguyễn Hữu Mình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 530.1 NG-M 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 530.1 NG-M 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 530.1 NG-M 2006, ...
|
|
|
Cơ sở vật lí môi trường và đo lường / Trần Minh Thi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2006
Other title: - Cơ sở vật lý môi trường và đo lường /
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 628 TR-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 628 TR-T 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 628 TR-T 2006.
|
|
|
|
|
|
Giáo trình cơ sở sinh khí hậu / Nguyễn Khanh Vân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 577 NG-V 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 577 NG-V 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 577 NG-V 2006, ...
|
|
|
Vật lí thống kê / Vũ Văn Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 530.13 VU-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 530.13 VU-H 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 530.13 VU-H 2006.
|
|
|
202 sơ đồ kế toán ngân hàng / Trương Thị Hồng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Tài chính, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 657 TR-H 2006, ...
|
|
|
我们做得好。重话大舞台.智慧篇
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 成都 : 四川少年儿 童出版社, 2006
Title translated: Đồng thoại qua trò chơi xếp hình.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.80951 ĐON 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Quyền sở hữu trí tuệ / Lê Nết by
Edition: Tái bản lần thứ nhất, bổ sung, sửa đổi theo Luật Sở hữu Trí tuệ 2005
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : ĐHQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 341 LE-N 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 341 LE-N 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 341 LE-N 2006, ...
|