Results
|
|
Luật khoa học và công nghệ
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597095 LUA 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 344.597095 LUA 2000, ...
|
|
|
|
|
|
Dế Mèn phiêu lưu ký / Tô Hoài by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 TO-H 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những mẩu chuyện lịch sử thế giới. Tập 1 /Cb. : Đặng Đức An by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 909 NHU(1) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 909 NHU(1) 2000, ...
|
|
|
|
|
|
Việt sử giai thoại. Tập 7, 69 giai thoại thế kỷ XVIII / Nguyễn Khắc Thuần by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.702 NG-T(7) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.702 NG-T(7) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.702 NG-T(7) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.702 NG-T(7) 2000, ...
|
|
|
Những xu hướng kinh tế trong thế kỷ XXI / Bs. : Lê Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.1 NHU 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.1 NHU 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 330.1 NHU 2000, ...
|
|
|
Đông Á : Phục hồi và phát triển / Ngd. : Vũ Cương, Hoàng Thanh Dương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330 ĐON 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 330 ĐON 2000, ...
|
|
|
<150 = Một trăm năm mươi> thực đơn ăn sáng / Cb. : Nguyễn Thị Kim Hưng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 641.5 MOT 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 641.5 MOT 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 641.5 MOT 2000. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|