Refine your search

Your search returned 1734 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
美中台關係總體檢 : 《台灣關係法》30年 / 林碧炤, 林正義主編. by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台北市 : 巨流圖書股份有限公司, 2009
Title translated: Quan hệ Mỹ-Đài Loan trong việc kiểm tra tổng quát : "Đạo luật Quan hệ Đài Loan," 30 năm /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 327.730512 QUA 2009.

國立臺灣大學生物資源曁農學院實驗林管理處 : 六十五年之気象(1941-2005): Meteorological data in the experimental forest of college of bioresources and agriculture of national taiwan university from 1941 to 2005 Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台灣 : 國立臺灣大學, 2009
Title translated: Khí tượng dữ liệu trong rừng thực nghiệm của trường đại học của Bioresources và nông nghiệp của trường đại học quốc gia Đài Loan 1941-2005.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 551.5 2009.

臺灣語典考證 / 邱德修 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台灣 : 臺灣書房, 2009
Title translated: Nghiên cứu ở Đài Loan và Paradise /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 803 KHA 2009.

漢學研究與華語文教學 / 編著: 戴維揚、余金龍 by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台灣 : 萬卷樓, 2009
Title translated: Nghiên cứu và giảng dạy tiếng Trung Quốc /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.1 NGH 2009.

中國神話與儀式 / 鄭志明 by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 文津, 2009
Title translated: Huyền thoại và nghi lễ ở Trung Quốc /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390.0951 TRI 2009.

Công nghệ sinh học phân tử : nguyên lý và ứng dụng của ADN tái tổ hợp / Bernard R. Glick, Jack J. Pasternak by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 660.6 GLI 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 660.6 GLI 2009, ...

Tâm lý học pháp lý : giáo trình dùng cho hệ cử nhân / Nguyễn Hồi Loan, Đặng Thanh Nga by
Edition: In lần 2 có sửa chữa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 347 NG-L 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 347 NG-L 2009, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (52)Call number: 347 NG-L 2009, ...

Lịch sử thế giới hiện đại : 1917 - 1995 / Cb. : Nguyễn Anh Thái ; Đỗ Thanh Bình... [et al.] by
Edition: Tái bản lần 9
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (46)Call number: 909.82 LIC 2009, ... Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).

Luật hôn nhân và gia đình
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 346.597 LUA 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.597 LUA 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 346.597 LUA 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 346.597 LUA 2009.

Ngữ pháp Kiến trúc / Người dịch: Lê Phục Quốc by
Edition: Tái bản
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 720 NGU 2009.

Luật kinh tế : luật doanh nghiệp. Luật hợp tác xã. Luật phá sản. Luật cạnh tranh. Luật đầu tư. Luật thương mại. Luật đấu thầu. Luật phòng chống tham nhũng. Luật kinh doanh bất động sản
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 343.597 LUA 2009, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 343.597 LUA 2009, ...

Toán học cao cấp. Tập 2, phép tính giải tích một biến số / Cb. : Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh by
Edition: Tái bản lần 13
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (2)Call number: 510.71 TOA(2) 2009, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 510.71 TOA(2) 2009, ...

Thư của bà vợ gửi cho bồ nhí / Lê Hoàng by Series: Tiểu phẩm Lê Hoàng
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 LE-H 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LE-H 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 LE-H 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922334 LE-H 2009.

Thuế và kế toán thuế 2009 : áp dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam / Võ Văn Nhị by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 657 VO-N 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 657 VO-N 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 657 VO-N 2009.

Cơ sở vật lý. Tập 4, Điện học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Ngd. : Đàm Trung Đồn, Hoàng Hữu Thư, Lê Khắc Bình by
Edition: Tái bản lần 9
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục., 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 530.071 HAL(4) 2009, ...

Bài tập vật lí đại cương : biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990. Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải. Tập 2, điện - dao động - sóng / Cb. : Lương Duyên by
Edition: Tái bản lần 14
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 530.076 LU-B(2) 2009, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 530.076 LU-B(2) 2009, ...

Dặm dài đã qua : hồi ức của một chiến binh trẻ em / Ishmael Beah ; Ngd. : Hồ Anh Quang by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 966.404092 BEA 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 966.404092 BEA 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 966.404092 BEA 2009, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 966.404092 BEA 2009, ...

Thị trường tài chính / Lê Văn Tề, Huỳnh Hương Thảo by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : GTVT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (51)Call number: 332.6 LE-T 2009, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 332.6 LE-T 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 332.6 LE-T 2009, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Kỹ năng thuyết trình / Chủ biên : Dương Thị Liễu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKTQD, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (44)Call number: 650.1 DU-L 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 DU-L 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 650.1 DU-L 2009, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (2).

Pages