Results
|
|
美中台關係總體檢 : 《台灣關係法》30年 / 林碧炤, 林正義主編. by Series: 面
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台北市 : 巨流圖書股份有限公司, 2009
Title translated: Quan hệ Mỹ-Đài Loan trong việc kiểm tra tổng quát : "Đạo luật Quan hệ Đài Loan," 30 năm /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 327.730512 QUA 2009.
|
|
|
|
|
|
臺灣語典考證 / 邱德修 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台灣 : 臺灣書房, 2009
Title translated: Nghiên cứu ở Đài Loan và Paradise /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 803 KHA 2009.
|
|
|
漢學研究與華語文教學 / 編著: 戴維揚、余金龍 by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 台灣 : 萬卷樓, 2009
Title translated: Nghiên cứu và giảng dạy tiếng Trung Quốc /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.1 NGH 2009.
|
|
|
中國神話與儀式 / 鄭志明 by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 文津, 2009
Title translated: Huyền thoại và nghi lễ ở Trung Quốc /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390.0951 TRI 2009.
|
|
|
|
|
|
Tâm lý học pháp lý : giáo trình dùng cho hệ cử nhân / Nguyễn Hồi Loan, Đặng Thanh Nga by
Edition: In lần 2 có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 347 NG-L 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 347 NG-L 2009, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (52)Call number: 347 NG-L 2009, ...
|
|
|
|
|
|
Luật hôn nhân và gia đình
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 346.597 LUA 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.597 LUA 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 346.597 LUA 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 346.597 LUA 2009.
|
|
|
Ngữ pháp Kiến trúc / Người dịch: Lê Phục Quốc by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 720 NGU 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thư của bà vợ gửi cho bồ nhí / Lê Hoàng by Series: Tiểu phẩm Lê Hoàng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.922334 LE-H 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LE-H 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 LE-H 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.922334 LE-H 2009.
|
|
|
Thuế và kế toán thuế 2009 : áp dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam / Võ Văn Nhị by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (3)Call number: 657 VO-N 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 657 VO-N 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 657 VO-N 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dặm dài đã qua : hồi ức của một chiến binh trẻ em / Ishmael Beah ; Ngd. : Hồ Anh Quang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 966.404092 BEA 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 966.404092 BEA 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 966.404092 BEA 2009, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 966.404092 BEA 2009, ...
|
|
|
Thị trường tài chính / Lê Văn Tề, Huỳnh Hương Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : GTVT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (51)Call number: 332.6 LE-T 2009, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 332.6 LE-T 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 332.6 LE-T 2009, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Kỹ năng thuyết trình / Chủ biên : Dương Thị Liễu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKTQD, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (44)Call number: 650.1 DU-L 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.1 DU-L 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (2)Call number: 650.1 DU-L 2009, ... Not available: Phòng DVTT Cầu Giấy: Checked out (2).
|