Results
|
|
The World Book encyclopedia. Volume 18, So-Sz by
Edition: 2003 ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Chicago, IL : World Book, Inc, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 031 WOR(18) 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại từ điển kinh tế thị trường : tài liệu dịch tham khảo
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Viện nghiên cứu và phổ biến tri thức, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 330.03 ĐAI 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Краткий англо-русский философский словарь
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : Мос. уни., 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 103 КРА 1969, ...
|
|
|
Dược điển Việt Nam
Edition: Xuất bản lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm Dược điển - Dược thư Việt Nam , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 615 DUO 2009, ...
|
|
|
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt / Khải Nguyên, Vân Hạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2007
Other title: - Accounting-auditing commercial dictionary English-Vietnamese
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 657.03 KH-N 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 657.03 KH-N 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 657.03 KH-N 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 657.03 KH-N 2007.
|
|
|
французско-русский политехнический словарь
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Советская энциклопедия, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 603 ФРА 1964.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
广州音字典 : 普通话对照 (修订版) / 饶秉才 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 广州 : 广东人民出版社, 2003
Title translated: Tự điển âm Quảng Châu : Đối chiếu âm phổ thông. Bản có sửa chữa /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.13 NHI 2003, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển an toàn thông tin Anh-Việt và Việt-Anh : khoảng 5000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 004.03 TUĐ 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 004.03 TUĐ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 004.03 TUĐ 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Từ điển văn hoá gia đình
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.03 TUĐ 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.03 TUĐ 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.03 TUĐ 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.03 TUĐ 1999.
|
|
|
|