Results
|
|
Về xây dựng cuộc sống mới con người mới
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn phòng Bộ Văn Hoá, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.2597071 VEX 1971, ...
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, past and present = Hà Nội qua những năm tháng / Nguyễn Vinh Phúc. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Hà Nội : Thế Giới Publishers., 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 NG-P 1995. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7 NG-P 1995. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7 NG-P 1995.
|
|
|
Việt Nam cái nhìn địa - văn hoá / Trần Quốc Vượng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 915.97 TR-V 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 915.97 TR-V 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 915.97 TR-V 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 915.97 TR-V 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Nghệ thuật nấu ăn toàn tập / Quốc Việt by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Văn nghệ Tp.HCM, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 641.5 QU-V 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
The country life in the Red River Delta / Phan Huy Lê, Nguyễn Quang Ngọc, Nguyễn Đình Lê. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Hanoi : The Gioi Publishers, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 307.72 PH-L 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 307.72 PH-L 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 307.72 PH-L 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 307.72 PH-L 1997.
|
|
|
Tác giả văn học thiếu nhi Việt Nam / Bs. : Vân Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Từ điển bách khoa, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 TAC 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 TAC 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình Luật Tố tụng dân sự Việt Nam
Edition: Tái bản lần 12 có sửa đổi , bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 347.597 GIA 2012, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn hoá ẩm thực Việt Nam : các món ăn miền Nam / Biên khảo và sáng tác: Mai Khôi, Vũ Bằng, Thượng Hồng by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 394.09597 VAN 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 394.09597 VAN 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 394.09597 VAN 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 394.09597 VAN 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nếp cũ tín ngưỡng Việt Nam. Quyển hạ / Toan Ánh by Series: Nếp cũ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb.Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 390.09597 TO-A 2005, ...
|
|
|
|
|
|
|