Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu chuyên khảo về phần chung Luật hình sự. Tập 1 / Lê Cảm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 345.597 LE-C(1) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 345.597 LE-C(1) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 345.597 LE-C(1) 2000, ...
|
|
|
Vụ giết người trên sân gôn : truyện trinh thám / A. Kristi ; Ngd. : Đỗ Bá Dung by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thể dục thể thao, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 843 CRI 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 CRI 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 843 CRI 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 843 CRI 2000, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hướng dẫn soạn thảo văn bản lập quy / Lưu Kiếm Thanh by
Edition: Xuất bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 652.5 LU-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 652.5 LU-T 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 652.5 LU-T 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 652.5 LU-T 2000.
|
|
|
Sông Đông êm đềm. Tập 3 / Mikhain Sôlôkhôp ; Ngd. : Nguyễn Thuỵ Ứng by
Edition: In lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 SOL(3) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 SOL(3) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 SOL(3) 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hơn cả tình yêu / Danielle Steel ; Bd. : Thanh Bình, Việt Anh, Đức Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 813 STE 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 813 STE 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 813 STE 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 813 STE 2000. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|