Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu chuyên khảo về phần chung Luật hình sự. Tập 1 / Lê Cảm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 345.597 LE-C(1) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 345.597 LE-C(1) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 345.597 LE-C(1) 2000, ...
|
|
|
|
|
|
Hướng dẫn soạn thảo văn bản lập quy / Lưu Kiếm Thanh by
Edition: Xuất bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 652.5 LU-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 652.5 LU-T 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 652.5 LU-T 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 652.5 LU-T 2000.
|
|
|
Sông Đông êm đềm. Tập 3 / Mikhain Sôlôkhôp ; Ngd. : Nguyễn Thuỵ Ứng by
Edition: In lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 SOL(3) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 SOL(3) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 891.73 SOL(3) 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghệ thuật truyện ngắn và ký / Cb. : Tạ Duy Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Other title: - Nghệ thuật viết truyện ngắn và ký
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92209 NGH 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 NGH 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 NGH 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 NGH 2000, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình mỹ học Mác - Lênin / Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.411 GIA 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.411 GIA 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.411 GIA 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.411 GIA 2000.
|
|
|
Huế : Bản đồ du lịch
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Bản đồ, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 912.597 HUE 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 912.597 HUE 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|