Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Cẩm nang thiết kế Website
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 006.76 CAM 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 006.76 CAM 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 006.76 CAM 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (10)Call number: 006.76 CAM 2001, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).
|
|
|
Lý thuyết đồ thị / Nguyễn Hữu Ngự by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (101)Call number: 005.13 NG-N 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.13 NG-N 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.13 NG-N 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (4).
|
|
|
Lập trình bằng hợp ngữ : ngôn ngữ ASSEMBLY / Ngô Diên Tập by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 005.13 NG-T 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.13 NG-T 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (49)Call number: 005.13 NG-T 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (3).
|
|
|
|
|
|
Dòng đời xuôi ngược : tiểu thuyết / Ngô Văn Phú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-P 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-P 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 NG-P 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922334 NG-P 2001, ...
|
|
|
Góp phần quản lý hoạt động nghiên cứu lý luận : sách tham khảo / Trần Xuân Sầm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 001 TR-S 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 001 TR-S 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 001 TR-S 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (7)Call number: 001 TR-S 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Thuyết tương đối cho mọi người / Martin Gardner ; Ngd.: Đàm Xuân Tảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 530.11 GAR 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 530.11 GAR 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 530.11 GAR 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 530.11 GAR 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
<10=Mười> vạn câu hỏi vì sao? : bảo vệ môi trường / Bd. : Chu Công Phùng by Series:
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 001 MUO 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 001 MUO 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001 MUO 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghi lễ và lối sống Công giáo trong văn hoá Việt Nam / Nguyễn Hồng Dương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Khoa học xã hội, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 260 NG-D 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 260 NG-D 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 260 NG-D 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 260 NG-D 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Kỹ thuật ghép nối máy tính / Ngô Diên Tập by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 004.25 NG-T 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 004.25 NG-T 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (42)Call number: 004.25 NG-T 2001, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
Phác thảo lịch sử nhân loại / Sưu tầm : Mai Quảng, Đỗ Đức Thịnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 909 PHA 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 909 PHA 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 909 PHA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 909 PHA 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Nhập môn hành chính nhà nước
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 351 NHA 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 351 NHA 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 351 NHA 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 351 NHA 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).
|
|
|
Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàm. Tập 2 / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 515 NG-K(2) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 515 NG-K(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 515 NG-K(2) 2001.
|
|
|
|