Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng tập văn học Việt Nam. Tập 23 / Bs. : Hà Minh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92208 TON(23) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 TON(23) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TON(23) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92208 TON(23) 1997, ...
|
|
|
Văn kiện Đảng về công tác thanh niên. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 324.2597071 VAN(2) 1974, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.2597071 VAN(2) 1974, ...
|
|
|
|
|
|
Vua Duy Tân và cuộc vận động khởi nghĩa ở Trung Kỳ : năm 1916 / Đỗ Bang (Chủ biên) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb.Tri Thức , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.703092 VUA 2017, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.703092 VUA 2017, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.703092 VUA 2017.
|
|
|
Thơ trữ tình Việt Nam : 1975-1990 - chuyên luận / Lê Lưu Oanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.9221009 LE-O 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 LE-O 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9221009 LE-O 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9221009 LE-O 1998, ...
|
|
|
Trần Hưng Đạo / Nguyễn Bích Ngọc by Series: Danh nhân lịch sử Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.70092 NG-N 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70092 NG-N 2012. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Luật phòng chống ma tuý : sửa đổi, bổ sung năm 2008. Hiệu lực từ 01-01-2009
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2008
Other title: - Luật sửa đổi, bổ sung một số điều luật phòng, chống ma tuý
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.597 LUA 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 345.597 LUA 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 345.597 LUA 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 345.597 LUA 2008, ...
|
|
|
Pháp lệnh kiểm sát viên Viện kiểm sát nhân dân
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 347.59701 PHA 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 347.59701 PHA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 347.59701 PHA 2002, ...
|
|
|
Văn hóa Việt Nam và cách tiếp cận mới : sách tái bản / Phan Ngọc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 306.09597 PH-N 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.09597 PH-N 2015, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306.09597 PH-N 2015, ...
|
|
|
|
|
|
Những bài giảng về tác gia văn học trong tiến trình văn học hiện đại Việt Nam. Tập 1, Nguyễn Tuân / Nguyễn Đăng Mạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 807 NG-M(1) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 807 NG-M(1) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 807 NG-M(1) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 807 NG-M(1) 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngôn ngữ thơ Việt Nam / Hữu Đạt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9221009 HU-Đ 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 HU-Đ 1996, ...
|
|
|
Văn bản pháp luật về địa vị pháp lý các doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế tại Việt Nam. Quyển B
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 VAN(B) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 VAN(B) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.597 VAN(B) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 343.597 VAN(B) 2001, ...
|
|
|
Khoa học và công nghệ Việt Nam 1996-2000
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001 KHO 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001 KHO 2001.
|
|
|
|