Results
|
|
ドイモイの誕生 : ベトナムにおける改革路線の形成過程 / 古田元夫 著 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 青木書店, 2009
Title translated: Doimoi no tanjo : Betonamu ni okeru kaikaku rosen no keisei katei /; Đổi Mới ra đời: Quá trình hình thành của cải cách ở Việt Nam.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 330.9597 MOT 2009.
|
|
|
Lễ "Lẩu khẩu sảo" của người Tày, Nùng / Triệu Thị Mai by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(TR-M) 2016.
|
|
|
Giáo trình lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Nam / Vũ Thị Phụng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHTHHN, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (199)Call number: 340.09597 VU-P 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 340.09597 VU-P 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 340.09597 VU-P 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (90)Call number: 340.09597 VU-P 1997, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (14).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử Nam Bộ kháng chiến: 1945 - 1954. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.704 LIC(1) 2010.
|
|
|
|
|
|
Con người Việt Nam / Toan Ánh by Series: Nếp cũ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390.09597 TO-A 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bác Hồ với doanh nghiệp và doanh nhân Việt Nam
Edition: Xuất bản lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 2008, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
民族という政治 : ベトナム民族分類の歴史と現在 / 伊藤正子 著. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 三元社, 2008
Title translated: Minzoku to iu seiji : Betonamu minzoku bunrui no rekishi to genzai /; Chính trị của dân tộc : phân loại dân tộc Việt Nam trong lịch sử và hiện tại /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 305.8959 MAS 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|