Results
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về Nhà nước pháp quyền / Cb. : Nguyễn Đăng Dung; Bùi Ngọc Sơn, Nguyễn Mạnh Tường by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (102)Call number: 335.4346 HO-M(TUT) 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
Giáo trình quan hệ kinh tế quốc tế
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 337 GIA 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 337 GIA 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 337 GIA 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 337 GIA 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Nghiên cứu cơ bản : các nguyên lý cơ bản của lý thuyết siêu dây lượng tử / Đào Vọng Đức by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN & CN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 089 NGH(ĐA-Đ) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 089 NGH(ĐA-Đ) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 089 NGH(ĐA-Đ) 2007.
|
|
|
|
|
|
Đất trời : tiểu thuyết lịch sử / Nam Dao by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9223 NA-D 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 NA-D 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9223 NA-D 2007, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phật giáo những vấn đề triết học / Biên dịch : Ngô Văn Doanh, Nguyễn Hùng Hậu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.3 PHA 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.3 PHA 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Cư trần lạc đạo. Tập 2/ Ngd. : Thích Chân Tuệ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tôn giáo, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 294.3 CUT(2) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.3 CUT(2) 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Từ điển Hán - Việt hiện đại
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: vie,chi
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Other title: - Tự điển Hán - Việt hiện đại
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.13 TUĐ 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.13 TUĐ 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.13 TUĐ 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.13 TUĐ 2007. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Ninh Bình một vùng sơn thủy hữu tình / Lã Đăng Bật by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 915.97 LA-B 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 LA-B 2007.
|
|
|
Mĩ học đại cương / Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 111.85 LE-D 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 111.85 LE-D 2007.
|
|
|
Từ điển đơn vị hành chính Việt Nam / Lê Hồng Chương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 351.597 LE-C 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 351.597 LE-C 2007.
|
|
|
Truyền động - tự động khí nén / Phạm Văn Khảo by
Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.5 PH-K 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.5 PH-K 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.5 PH-K 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu giá trị nhân cách theo phương pháp NEO PI - R cải biên / Cb. : Phạm Minh Hạc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 155.2 NGH 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 155.2 NGH 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 155.2 NGH 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 155.2 NGH 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Hỏi - đáp sự cố máy tính và phần mềm thông dụng / Dương Trần Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Bưu điện, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.3 DU-Đ 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.3 DU-Đ 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.3 DU-Đ 2007, ...
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải by
Edition: In lần 5
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 363.7 LU-H 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 LU-H 2007.
|