Results
|
|
Tìm hiểu về câu đố người Việt / Triều Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, -2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.209597 HOI(TR-N) 2010.
|
|
|
Các hình thức diễn xướng dân gian ở Bến Tre / Lư Hội by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Dân trí, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.209597 HOI(LU-H) 2010.
|
|
|
|
|
|
Hồn quê Việt, như tôi thấy ... / Nguyễn Quang Vinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(NG-V) 2010.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình quản trị chiến lược / Nguyễn Ngọc Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Nghệ thuật tiểu thuyết Vũ Trọng Phụng / Đinh Lựu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tin và Truyền thông , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (20)Call number: 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010.
|
|
|
Mỹ thuật Hà Nội = Hanoi fine arts / Hà Nguyễn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: English
Publication details: H. : Thông tin và Truyền thông, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 709.597 HA-N 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 709.597 HA-N 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 709.597 HA-N 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 709.597 HA-N 2010.
|
|
|
|
|
|
Bảo vệ các hệ thống điện / Trần Đình Long by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2010; Tái bản lần thứ 6 có sửa chữa
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 621.31 TR-L 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.31 TR-L 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.31 TR-L 2010.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quy hoạch du lịch / Bùi Thị Hải Yến by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 338.4 BU-Y 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.4 BU-Y 2010, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Truyền hình số di động : công nghệ thiết bị và dịch vụ / Nguyễn Quý Sỹ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TT & TT, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.388 NG-S 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.388 NG-S 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.388 NG-S 2010, ...
|
|
|
|