Results
|
|
Kim Bình Mai : trọn bộ 8 tập. Tập 5 / Tiếu Tiếu Sinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 TIE(5) 1989. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.13 TIE(5) 1989, ...
|
|
|
Kim Bình Mai : trọn bộ 8 tập. Tập 3 / Tiếu Tiếu Sinh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 TIE(3) 1989. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.13 TIE(3) 1989, ...
|
|
|
Đông Chu Liệt Quốc. Tập 7 / Phùng Mộng Long ; Ngd. : Nguyễn Đỗ Mục by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.13 PHU(7) 1988, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 PHU(7) 1988.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Gia đình tôi / Đào Thừa ; Ngd. : Hải Đình, Kim Ba by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1959
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 ĐAO 1959. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 ĐAO 1959.
|
|
|
Đến bờ bến mới : giải thưởng văn học Xtalin năm 1951. Tập 2 / Vi-lix La-xix ; Ngd. : Phương Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 LAX(2) 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 891.73 LAX(2) 1974, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 LAX(2) 1974, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 891.73 LAX(2) 1974, ...
|
|
|
Vừng hồng : tiểu thuyết. Tập 1 / Ngô Cường ; Ngd. : Nhật Ninh, Doãn Trung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.13 NGO(1) 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 NGO(1) 1961.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cố hương. Tập 2 / Lý Cơ Vĩnh ; ngd. : Ngọc Khoái, Ngọc Thọ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.13 LY(2) 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 LY(2) 1961. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.13 LY(2) 1961, ...
|
|
|
|
|
|
Vương Nhược Phi trong tù : hồi ký cách mạng / Dương Thực Lâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Bắc Kinh : Ngoại văn, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.18 DUO 1962. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.18 DUO 1962.
|
|
|
Hồng Lâu Mộng. Tập 5 / Tào Tuyết Cần ; Ngd. : Nguyễn Đức Vân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 TAO(5) 1963. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.13 TAO(5) 1963, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 TAO(5) 1963.
|
|
|
Đông chu liệt quốc. Tập 5 / Phùng Mộng Long ; Ngd. : Nguyễn Đỗ Mục by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phổ thông, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 PHU(5) 1963. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 PHU(5) 1963.
|
|
|
|
|
|
Tạp văn / Lỗ Tấn ; Tuyển dịch: Trương Chính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.18 LO 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.18 LO 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.18 LO 2003, ...
|
|
|
|
|
|
|