Results
|
|
Kinh tế - Xã hội Việt Nam 3 năm 1996 - 1998 và dự báo năm 2000 / Cb. : Lê Mạnh Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330.9597 KIN 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.9597 KIN 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 330.9597 KIN 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.9597 KIN 1999, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh tế tư nhân Việt Nam trong tiến trình hội nhập / Trịnh Thị Hoa Mai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 338.6 TR-M 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.6 TR-M 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 338.6 TR-M 2005, ...
|
|
|
Giáo trình lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Nam / Vũ Thị Phụng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 340.09597 VU-P 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 340.09597 VU-P 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mấy vấn đề về phương pháp tìm hiểu, phân tích thơ Chủ Tịch Hồ Chí Minh : chuyên luận / Nguyễn Đăng Mạnh by
Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 895.9221009 NG-M 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221009 NG-M 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9221009 NG-M 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9221009 NG-M 1998, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954-1975. Tập 4, cuộc đụng đầu lịch sử
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Other title: - Lịch sử kháng chiến chống mỹ cứu nước 1954-1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7043 LIC(4) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 LIC(4) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.7043 LIC(4) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7043 LIC(4) 1999.
|
|
|
Sáng giá Chùa xưa : mỹ thuật Phật giáo / Chu Quang Trứ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Mỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 CH-T 2001.
|
|
|
Đi tìm chân lý nghệ thuật : lý luận phê bình / Hà Minh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 HA-Đ 2014, ...
|
|
|
|
|
|
Quy định mới về quản lý tổ chức bán hàng đa cấp
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 346.597072 QUY 2006, ...
|
|
|
Hướng dẫn nghiệp vụ đăng ký và quản lý hộ tịch
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 342.597082 HUO 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại Việt thông sử. Tập 3 / Lê Quý Đôn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.702 LE-Đ(3) 1978. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.702 LE-Đ(3) 1978. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.702 LE-Đ(3) 1978, ...
|