Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Hiền tài đất Việt / Sưu tầm, tuyển chọn : Lê Ngọc Tú, Hồ Phương Lan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.9223 HIE 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 HIE 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223 HIE 2005.
|
|
|
Nền kinh tế các tỉnh vùng biển của Việt Nam / Thế Đạt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 330.9597 TH-Đ 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 330.9597 TH-Đ 2009, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 330.9597 TH-Đ 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 330.9597 TH-Đ 2009.
|
|
|
|
|
|
Luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 343.597034 LUA 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Đồng cảm và sáng tạo : phê bình và tiểu luận / Lý Hoài Thu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (11)Call number: 895.922434 LY-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.922434 LY-T 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922434 LY-T 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922434 LY-T 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Chùa cổ Việt Nam / Cb. : Vũ Ngọc Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 390 CHU 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390 CHU 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390 CHU 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390 CHU 2006.
|
|
|
|
|
|
Những vấn đề nghệ thuật quân sự Việt Nam / Văn Tiến Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 355.009597 VA-D 1968.
|
|
|
Việt Nam - tầm nhìn đến năm 2020
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.9597 VIE 1995.
|
|
|
|
|
|
Về nâng cao chất lượng đảng viên trong sự nghiệp đổi mới / Ngô Kim Ngân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 324.2597071 NG-N 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 324.2597071 NG-N 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 324.2597071 NG-N 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.2597071 NG-N 1999, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập Phan Cự Đệ : bốn tập. Tập 1, Văn học lãng mạn Việt Nam by Series: Văn học Việt Nam hiện đại
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 PH-Đ(1) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 PH-Đ(1) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 PH-Đ(1) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 PH-Đ(1) 2000, ...
|
|
|
Số liệu thống kê lao động - việc làm ở Việt Nam
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 315.97 SOL 2001.
|
|
|
|