Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thơ Xuân Quỳnh
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 XU-Q 1993. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922134 XU-Q 1993, ...
|
|
|
Gió Lào cát trắng. Tự hát. Hoa cỏ may : thơ / Xuân Quỳnh by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 XU-Q 2014. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 XU-Q 2014. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922134 XU-Q 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 XU-Q 2014.
|
|
|
Xuân Diệu một cái Tôi khao khát, nồng nàn / Tuyển chọn và giới thiệu: Bích Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Văn học Nga và Liên Xô. Tập 2, Sáng tác của Gô gôn / Tư-chin-sca-ia by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội hữu nghị Việt Xô, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.709 TUC(2) 1957. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.709 TUC(2) 1957.
|
|
|
Đọc lại người trước đọc lại người xưa : tiểu luận, tạp văn / Lại Nguyên Ân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922434 LA-A 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922434 LA-A 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922434 LA-A 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.922434 LA-A 1998, ...
|
|
|
Mười năm : tiểu thuyết / Tô Hoài by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922334 TO-H 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 TO-H 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 TO-H 1998, ...
|
|
|
Bầy ong trong đêm sâu : thơ 1970-1975 / Lưu Quang Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 LU-V 1993. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 LU-V 1993.
|
|
|
Hồi ký Trường Sơn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 HOI 1994, ...
|
|
|
Nửa quê hương : tập thơ và nhạc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hải Phòng : Chi hội văn học nghệ thuật, 1969
Other title: - Nửa quê hương tập thơ và nhạc
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92208 NUA 1969, ...
|
|
|
Thi ca bình dân Việt Nam : toà lâu đài văn hoá dân tộc. Tập 3, Vũ trụ quan / Ngyễn Tấn Long, Phan Canh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.09597 NG-L(3) 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.09597 NG-L(3) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.09597 NG-L(3) 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.09597 NG-L(3) 1998.
|
|
|
Con tàu hó biển : tiểu thuyết / Fortuné Chalumeau; Ngd. : Vũ Đình Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 843 CHA 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 843 CHA 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 843 CHA 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 843 CHA 1998, ...
|
|
|
|
|
|
Hoàng đế đa tình / Ngô Văn Phú by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.9223 NG-P 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9223 NG-P 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9223 NG-P 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9223 NG-P 1999, ...
|
|
|
Tổng tập văn học Việt Nam. Tập by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92208 TON(2) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 TON(2) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TON(2) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92208 TON(2) 1997, ...
|
|
|
Tổng tập văn học Việt Nam. Tập 7, Văn học nửa thế kỷ XVII - nửa đầu thế kỷ XVIII / Cb. : Bùi Duy Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92208 TON(7) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 TON(7) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TON(7) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92208 TON(7) 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|