Results
|
|
|
|
|
|
|
|
85 Chân dung văn hóa văn chương Việt / Phong Lê by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Truyền thông và Thông tin , 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 PH-O 2018.
|
|
|
Thiền Tông Việt Nam cuối thế kỷ 20 / Thích Thanh Từ by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 294.3927 TH-T 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh tế tư nhân và Đảng viên làm kinh tế tư nhân
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.259707 KIN 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan hệ kinh tế Việt Nam - Hoa Kỳ / Đỗ Đức Định by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 337.597073 ĐO-Đ 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hành trình văn hóa tiền sử Việt Nam / Bùi Vinh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 930.1 BU-V 2007.
|
|
|
ベトナムの少数民族 / 菊池一雅 著 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 古今書院 , 1988
Title translated: Dân tộc thiểu số Việt Nam /; Shifting cultivators of Vietnam /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 305.89592 KAZ 1988.
|
|
|
日本・ベトナム関係を学ぶ人のために / 木村汎, グエン・ズイ・ズン, 古田元夫 編. by
- Nguyen Duy, Dung, 1957-
- 古田, 元夫, 1949-
- Furuta, Motoo, 1949-
- 木村, 汎, 1936-
- Kimura, Hiroshi, 1936-
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 世界思想社 , 2000
Title translated: Dành cho những người tìm hiểu mối quan hệ Nhật Bản-Việt Nam /; ニホン ベトナム カンケイ オ マナブ ヒト ノ タメニ /; Nihon betonamu kankei o manabu hito no tameni /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Việt Nhật (1)Call number: 327.520597 DAN 2000.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Luật tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 LUA(T) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.597 LUA(T) 2007.
|